Bản dịch của từ Flowers trong tiếng Việt
Flowers

Flowers (Noun)
Số nhiều của hoa.
Plural of flower.
Many people bring flowers to social events like weddings and parties.
Nhiều người mang hoa đến các sự kiện xã hội như đám cưới và tiệc.
Not everyone enjoys receiving flowers at social gatherings, especially men.
Không phải ai cũng thích nhận hoa tại các buổi gặp gỡ xã hội, đặc biệt là nam giới.
Do you think flowers improve the atmosphere at social functions?
Bạn có nghĩ rằng hoa cải thiện bầu không khí tại các sự kiện xã hội không?
Dạng danh từ của Flowers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flower | Flowers |
Họ từ
Từ "flowers" trong tiếng Anh chỉ các bộ phận sinh sản của thực vật có hoa, thường được coi là biểu tượng của vẻ đẹp và sự sống. Trong tiếng Anh Mỹ, "flowers" và tiếng Anh Anh đều sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong cách phát âm, có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu giữa hai phiên bản. Từ này phổ biến trong các ngữ cảnh nghệ thuật, văn học và văn hóa.
Từ "flowers" có nguồn gốc từ động từ Latinh "florere", có nghĩa là "nở hoa" hoặc "tỏa sáng". Trong tiếng Pháp cổ, từ này biến thành "flor", và sau đó được chuyển hóa trong tiếng Anh thành "flower". Lịch sử của từ này phản ánh sự vận động của ngôn ngữ và văn hóa liên quan đến sự kiện sinh sản của thực vật. Nghĩa hiện tại của từ "flowers" không chỉ thể hiện sự nở rộ của các loài thực vật, mà còn mang ý nghĩa tượng trưng cho sắc đẹp và sự sống.
Từ "flowers" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có nhiều bài viết và đoạn hội thoại liên quan đến thiên nhiên và môi trường. Trong phần Viết và Nói, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh mô tả cảnh quan, sở thích cá nhân hoặc các chủ đề về văn hóa và sự kiện. Ngoài ra, từ "flowers" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh như tổ chức sự kiện, thiết kế hoa và nghệ thuật trang trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



