Bản dịch của từ Floyd trong tiếng Việt
Floyd
Noun [U/C]
Floyd (Noun)
flˈɔid
flˈɔid
01
Kế toán viên
An accountant
Ví dụ
Floyd, the accountant, managed the social club's financial records.
Floyd, người kế toán, quản lý hồ sơ tài chính của câu lạc bộ xã hội.
The social event's budget was meticulously handled by Floyd, the accountant.
Ngân sách sự kiện xã hội được Floyd, người kế toán, xử lý tỉ mỉ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Floyd
Không có idiom phù hợp