Bản dịch của từ Fluey trong tiếng Việt
Fluey
Adjective
Fluey (Adjective)
flˈui
flˈui
01
Đang bị cúm.
Suffering from flu.
Ví dụ
She looks pale and fluey today.
Cô ấy trông tái nhợt và bị cảm hôm nay.
He missed work due to feeling fluey.
Anh ấy đã vắng mặt công việc vì cảm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fluey
Không có idiom phù hợp