Bản dịch của từ Fluey trong tiếng Việt
Fluey

Fluey (Adjective)
Đang bị cúm.
Suffering from flu.
She looks pale and fluey today.
Cô ấy trông tái nhợt và bị cảm hôm nay.
He missed work due to feeling fluey.
Anh ấy đã vắng mặt công việc vì cảm.
The whole family got fluey after the party.
Cả gia đình đều bị cảm sau bữa tiệc.
Từ "fluey" là tính từ trong tiếng Anh, thường để chỉ trạng thái bị cảm lạnh hoặc cảm cúm, thể hiện cảm giác khó chịu do các triệu chứng như sốt, nhức đầu hoặc mệt mỏi. Đây là từ ngữ không chính thức, chủ yếu sử dụng trong khẩu ngữ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "fluey" không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết, nhưng có thể ít phổ biến hơn tại Mỹ so với Anh Quốc. Sử dụng "fluey" trong ngữ cảnh không chính thức là đặc trưng cho văn phong đời thường.
Từ "fluey" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "flue" (ống khói) xuất phát từ tiếng Latinh "fluere", nghĩa là "chảy". Thuật ngữ này ban đầu liên quan đến cấu trúc cho phép khí hoặc khói thoát ra, nhưng sau đó phát triển nghĩa bóng để chỉ trạng thái mệt mỏi, thường liên quan đến bệnh tật, giống như cảm giác chung khi có sự tắc nghẽn. Sự chuyển đổi ý nghĩa cho thấy mối liên hệ giữa dòng chảy và trạng thái cơ thể người.
Từ "fluey" thể hiện sự cảm thấy không khỏe, giống như bị cảm cúm. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện, chủ yếu trong bối cảnh nói về sức khỏe và cảm giác của cá nhân. Trong các tình huống khác, "fluey" thường được sử dụng khi nói đến cảm giác gầy mòn, yếu ớt do bệnh tật. Từ này có thể được gặp trong các bài viết về sức khỏe hoặc trong hội thoại hàng ngày về cảm xúc cá nhân.