Bản dịch của từ Fluidram trong tiếng Việt

Fluidram

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fluidram (Noun)

flˈuɪdɹæm
flˈuɪdɹæm
01

Một drachm chất lỏng.

A fluid drachm.

Ví dụ

The doctor prescribed a fluidram for the patient's treatment.

Bác sĩ đã kê đơn một fluidram cho việc điều trị của bệnh nhân.

The nurse did not measure the fluidram correctly during the procedure.

Y tá đã không đo fluidram một cách chính xác trong quá trình.

How many fluidrams are needed for this social experiment?

Cần bao nhiêu fluidram cho thí nghiệm xã hội này?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fluidram/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fluidram

Không có idiom phù hợp