Bản dịch của từ Fluidram trong tiếng Việt
Fluidram

Fluidram (Noun)
Một drachm chất lỏng.
A fluid drachm.
The doctor prescribed a fluidram for the patient's treatment.
Bác sĩ đã kê đơn một fluidram cho việc điều trị của bệnh nhân.
The nurse did not measure the fluidram correctly during the procedure.
Y tá đã không đo fluidram một cách chính xác trong quá trình.
How many fluidrams are needed for this social experiment?
Cần bao nhiêu fluidram cho thí nghiệm xã hội này?
Fluidram là một đơn vị đo lường thể tích trong y học, tương đương với khoảng 3.7 mililit, chủ yếu được sử dụng trong ngành dược để xác định liều lượng các chất lỏng. Thuật ngữ này ít phổ biến trong Anh và Mỹ, và thường không được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh hiện đại. Trong khi đó, các đơn vị đo lường thể tích phổ biến hơn như mililit và lít đang thay thế fluidram trong thực hành lâm sàng.
Từ "fluidram" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với "fluidus" nghĩa là "chảy" và "dram" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "drama", tức là "một đơn vị đo lường". Ban đầu, nó được sử dụng để chỉ một thể tích chất lỏng trong ngành dược phẩm, đặc biệt liên quan đến việc định lượng thuốc. Ngày nay, khái niệm này vẫn giữ nguyên ý nghĩa về thể tích nhưng thường được sử dụng trong bối cảnh khoa học và kỹ thuật, phản ánh sự phát triển trong ngôn ngữ khoa học.
Thuật ngữ "fluidram" không phải là một từ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường không được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày hoặc các tài liệu học thuật. "Fluidram" chủ yếu liên quan đến lĩnh vực dược phẩm hoặc nghiên cứu khoa học, chỉ về một loại hệ thống hoặc thiết bị liên quan đến quản lý chất lỏng. Vì vậy, từ này chủ yếu tìm thấy trong các bài viết chuyên ngành hoặc nghiên cứu kỹ thuật hơn là trong ngôn ngữ giao tiếp thông dụng.