Bản dịch của từ Drachm trong tiếng Việt
Drachm
Drachm (Noun)
The drachm was used in ancient Greece for daily transactions.
Drachm được sử dụng ở Hy Lạp cổ đại cho các giao dịch hàng ngày.
The museum does not display any drachm from the Hellenistic period.
Bảo tàng không trưng bày bất kỳ drachm nào từ thời kỳ Hellenistic.
Is the drachm still considered valuable in modern social contexts?
Drachm có còn được coi là giá trị trong các bối cảnh xã hội hiện đại không?
A drachm measures the weight of herbs in traditional medicine.
Một drachm đo trọng lượng của thảo mộc trong y học cổ truyền.
The recipe does not require a drachm of salt for flavor.
Công thức không cần một drachm muối để tạo hương vị.
How many drachms are needed for this herbal remedy?
Cần bao nhiêu drachm cho phương thuốc thảo dược này?
Họ từ
Drachm (tiếng Việt: drachma) là một đơn vị tiền tệ cổ của Hy Lạp, được sử dụng từ thế kỷ thứ 6 TCN. Từ này được sử dụng chủ yếu trong lịch sử và các lĩnh vực khảo cổ học, thường mang ý nghĩa chỉ các đồng tiền bạc hoặc vàng cụ thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa British và American English về từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút giữa hai biến thể. Trong ngữ cảnh hiện đại, "drachm" còn được dùng để chỉ một đơn vị đo lường khối lượng tương đương khoảng 3.8879 gam.
Từ "drachm" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ "drachmē", có nghĩa là "một đơn vị đo lường" hoặc "một tổng số". Trong khi đó, từ này được phát triển trong ngữ cảnh kinh tế và thương mại để chỉ một đơn vị tiền tệ, đặc biệt là tiền xu của Hy Lạp cổ. Drachm cũng được sử dụng trong các nền văn hóa khác, phản ánh sự chuyển giao giá trị qua các thời kỳ lịch sử, giúp giải thích vai trò của nó như một đơn vị tiền tệ trong xã hội thương mại hiện đại.
Từ "drachm" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này có thể không được sử dụng phổ biến, trừ khi đề tài liên quan đến lịch sử hoặc kinh tế. Trong các tình huống khác, "drachm" thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử về tiền tệ cổ đại, đặc biệt là trong các nghiên cứu về nền văn minh Hy Lạp và La Mã, nơi nó được xem như một đơn vị đo lường tiền tệ.