Bản dịch của từ Drachm trong tiếng Việt

Drachm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Drachm (Noun)

dɹæm
dɹæm
01

Một đồng xu bạc cổ dựa trên đồng drachma attic hoặc hy lạp.

An ancient silver coin based on the attic or hellenistic drachma.

Ví dụ

The drachm was used in ancient Greece for daily transactions.

Drachm được sử dụng ở Hy Lạp cổ đại cho các giao dịch hàng ngày.

The museum does not display any drachm from the Hellenistic period.

Bảo tàng không trưng bày bất kỳ drachm nào từ thời kỳ Hellenistic.

Is the drachm still considered valuable in modern social contexts?

Drachm có còn được coi là giá trị trong các bối cảnh xã hội hiện đại không?

02

Đơn vị trọng lượng trước đây được các nhà bào chế thuốc sử dụng, tương đương với 60 hạt hoặc 1/8 ounce.

A unit of weight formerly used by apothecaries equivalent to 60 grains or one eighth of an ounce.

Ví dụ

A drachm measures the weight of herbs in traditional medicine.

Một drachm đo trọng lượng của thảo mộc trong y học cổ truyền.

The recipe does not require a drachm of salt for flavor.

Công thức không cần một drachm muối để tạo hương vị.

How many drachms are needed for this herbal remedy?

Cần bao nhiêu drachm cho phương thuốc thảo dược này?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Drachm cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drachm

Không có idiom phù hợp