Bản dịch của từ Attic trong tiếng Việt

Attic

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Attic(Noun)

ˈætɪk
ˈætɪk
01

Tầng cao nhất của một tòa nhà thường được lùi lại so với mặt tiền.

The uppermost story of a building usually set back from the facade

Ví dụ
02

Một phong cách kiến trúc Hy Lạp cổ đại có đặc trưng bởi họa tiết trang trí thường được sử dụng trên các cột.

A style of ancient Greek architecture characterized by a decorative motif often used in columns

Ví dụ
03

Một không gian hoặc phòng nằm ngay dưới mái nhà của một tòa nhà, thường được sử dụng để lưu trữ hoặc làm khu vực sinh hoạt.

A space or room directly beneath the roof of a building often used for storage or as a living area

Ví dụ