Bản dịch của từ Attic trong tiếng Việt
Attic
Attic (Adjective)
The attic architecture in Greece reflects its historical significance.
Kiến trúc tầng trên ở Hy Lạp phản ánh ý nghĩa lịch sử.
She studied the attic culture of ancient Athens extensively.
Cô ấy nghiên cứu văn hóa tầng trên của cổ đại Athens rộng rãi.
Attic (Noun)
The attic was filled with ancient Athenian artifacts.
Phòng trên đầy với những hiện vật cổ của người Athên cổ đại.
Studying attic helps understand classical Greek literature better.
Học ngôn ngữ Athen giúp hiểu rõ hơn về văn học Hy Lạp cổ điển.
The attic in Sarah's house is used for storage.
Gác xếp trong nhà của Sarah được sử dụng để lưu trữ.
The attic was converted into a cozy reading nook.
Gác xếp đã được chuyển đổi thành một góc đọc sách ấm cúng.
Kết hợp từ của Attic (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Dusty attic Gác xốp bụi bặm | The dusty attic contained old books and forgotten memories. Gian trên lầu cũ chứa sách cũ và ký ức bị quên lãng. |
Converted attic Gác xép | The converted attic became a cozy reading room for the family. Mái nhà chuyển đổi trở thành phòng đọc ấm cúng cho gia đình. |
Small attic Gian nhỏ | The small attic was turned into a cozy reading nook. Căn gác nhỏ đã được biến thành một góc đọc sách ấm cúng. |
Cramped attic Gian trường chặt | The cramped attic housed a family of five during the war. Gian lận tầng trên chứa một gia đình năm người trong chiến tranh. |
Dark attic Gian tối | The dark attic was full of old furniture. Gian hầm tối đầy đồ cũ. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp