Bản dịch của từ Attic trong tiếng Việt
Attic
Noun [U/C]

Attic(Noun)
ˈætɪk
ˈætɪk
Ví dụ
02
Một phong cách kiến trúc Hy Lạp cổ đại có đặc trưng bởi họa tiết trang trí thường được sử dụng trên các cột.
A style of ancient Greek architecture characterized by a decorative motif often used in columns
Ví dụ
