Bản dịch của từ Facade trong tiếng Việt
Facade
Facade (Noun)
The grand facade of the museum impressed the visitors.
Mặt tiền hoành tráng của bảo tàng đã gây ấn tượng với du khách.
The elegant facade of the restaurant attracted many customers.
Mặt tiền trang nhã của nhà hàng đã thu hút nhiều khách hàng.
The historic facade of the theater added charm to the neighborhood.
Mặt tiền lịch sử của nhà hát đã tăng thêm nét quyến rũ cho khu phố.
Vẻ bề ngoài lừa dối.
Her friendly facade hides her true feelings.
Vẻ ngoài thân thiện của cô ấy che giấu cảm xúc thật của cô ấy.
The facade of happiness at the party was transparent.
Mặt tiền hạnh phúc trong bữa tiệc là trong suốt.
His facade of confidence masked his insecurities.
Mặt tiền tự tin che giấu sự bất an của anh ấy.
Dạng danh từ của Facade (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Facade | Facades |
Họ từ
Từ "facade" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là mặt tiền hoặc bề ngoài của một công trình kiến trúc. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này cũng được sử dụng để chỉ vẻ bề ngoài giả tạo của một người hoặc tình huống. Từ này không có sự khác biệt giữa British English và American English, cả hai đều phát âm là /fəˈsɑːd/ và thường được dùng phổ biến trong lĩnh vực nghệ thuật, kiến trúc cũng như tâm lý học để miêu tả các khía cạnh không thật.
Từ "facade" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "façade", vốn được vay mượn từ tiếng Latinh "facies", có nghĩa là "bề mặt" hoặc "diện mạo". Trong kiến trúc, "facade" thường ám chỉ phần mặt tiền của một tòa nhà, thể hiện vẻ bề ngoài và phong cách của công trình. Qua thời gian, từ này đã mở rộng ý nghĩa, hiện nay còn chỉ về những vẻ bề ngoài giả tạo hoặc bề ngoài của một cá nhân, cho thấy sự tương đồng giữa hình thức và bản chất.
Từ "facade" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về kiến trúc hoặc ẩn dụ tâm lý. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ bề ngoài của một đối tượng hay người, thường nhằm che giấu bản chất thật sự. Một số tình huống phổ biến bao gồm phân tích tác phẩm nghệ thuật hoặc phê bình xã hội, nơi khái niệm về diện mạo và sự thật được đối lập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp