Bản dịch của từ Facade trong tiếng Việt

Facade

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Facade (Noun)

fəsˈɑd
fəsˈɑd
01

Mặt tiền chính của tòa nhà hướng ra đường phố hoặc không gian mở.

The principal front of a building, that faces on to a street or open space.

Ví dụ

The grand facade of the museum impressed the visitors.

Mặt tiền hoành tráng của bảo tàng đã gây ấn tượng với du khách.

The elegant facade of the restaurant attracted many customers.

Mặt tiền trang nhã của nhà hàng đã thu hút nhiều khách hàng.

The historic facade of the theater added charm to the neighborhood.

Mặt tiền lịch sử của nhà hát đã tăng thêm nét quyến rũ cho khu phố.

02

Vẻ bề ngoài lừa dối.

A deceptive outward appearance.

Ví dụ

Her friendly facade hides her true feelings.

Vẻ ngoài thân thiện của cô ấy che giấu cảm xúc thật của cô ấy.

The facade of happiness at the party was transparent.

Mặt tiền hạnh phúc trong bữa tiệc là trong suốt.

His facade of confidence masked his insecurities.

Mặt tiền tự tin che giấu sự bất an của anh ấy.

Dạng danh từ của Facade (Noun)

SingularPlural

Facade

Facades

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Facade cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Facade

Không có idiom phù hợp