Bản dịch của từ Hellenistic trong tiếng Việt

Hellenistic

AdjectiveNoun [U/C]

Hellenistic (Adjective)

hɛlənˈɪstɪk
hɛlənˈɪstɪk
01

Liên quan đến hoặc đặc điểm của nền văn minh hy lạp cổ đại giữa cái chết của alexander đại đế vào năm 323 trước công nguyên và cuộc chinh phục ai cập của la mã vào năm 30 trước công nguyên

Relating to or characteristic of the ancient greek civilization between the death of alexander the great in 323 bc and the conquest of egypt by rome in 30 bc

Ví dụ

Hellenistic influences shaped many social structures in ancient Alexandria.

Các ảnh hưởng Hellenistic đã hình thành nhiều cấu trúc xã hội ở Alexandria cổ đại.

Hellenistic culture did not ignore the importance of local traditions.

Văn hóa Hellenistic không bỏ qua tầm quan trọng của các truyền thống địa phương.

What social changes occurred during the Hellenistic period in Athens?

Những thay đổi xã hội nào đã xảy ra trong thời kỳ Hellenistic ở Athens?

Hellenistic (Noun)

hɛlənˈɪstɪk
hɛlənˈɪstɪk
01

Một người sống trong thời kỳ văn minh hy lạp cổ đại giữa cái chết của alexander đại đế vào năm 323 trước công nguyên và cuộc chinh phục ai cập của la mã vào năm 30 trước công nguyên

A person who lived in the period of ancient greek civilization between the death of alexander the great in 323 bc and the conquest of egypt by rome in 30 bc

Ví dụ

Many Hellenistic philosophers influenced modern social thought in significant ways.

Nhiều nhà triết học Hellenistic đã ảnh hưởng đến tư tưởng xã hội hiện đại.

Hellenistic thinkers did not ignore the role of community in society.

Các nhà tư tưởng Hellenistic không bỏ qua vai trò của cộng đồng trong xã hội.

Were Hellenistic artists focused on social themes in their works?

Các nghệ sĩ Hellenistic có tập trung vào các chủ đề xã hội trong tác phẩm của họ không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Hellenistic

Không có idiom phù hợp