Bản dịch của từ Flus trong tiếng Việt

Flus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flus (Noun)

flˈuz
flˈuz
01

Số nhiều của bệnh cúm.

Plural of flu.

Ví dụ

Many people in the community got flus during the winter season.

Nhiều người trong cộng đồng bị cảm vào mùa đông.

The school had to close temporarily due to several flus among students.

Trường phải tạm thời đóng cửa do một số học sinh bị cảm.

Health officials advised getting vaccinated to prevent flus outbreaks.

Các quan chức y tế khuyến nghị tiêm chủng để ngăn chặn sự bùng phát của cảm.

Dạng danh từ của Flus (Noun)

SingularPlural

Flu

Flus

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] This cycle causes the symptoms of malaria, which include fever, chills, and like symptoms [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Flus

Không có idiom phù hợp