Bản dịch của từ Flutes trong tiếng Việt
Flutes

Flutes (Noun)
Số nhiều của sáo.
Plural of flute.
The band played beautiful flutes at the community festival last Saturday.
Ban nhạc đã chơi những cây sáo tuyệt đẹp tại lễ hội cộng đồng thứ bảy vừa qua.
Many people do not appreciate flutes in modern music today.
Nhiều người không đánh giá cao những cây sáo trong âm nhạc hiện đại ngày nay.
Do you think flutes can improve social gatherings and events?
Bạn có nghĩ rằng những cây sáo có thể cải thiện các buổi gặp gỡ xã hội không?
Dạng danh từ của Flutes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Flute | Flutes |
Họ từ
Thuật ngữ "flutes" chỉ tới một loại nhạc cụ hơi có cấu trúc thanh mảnh và âm thanh trong trẻo, thường được làm bằng gỗ hoặc kim loại. Trong âm nhạc cổ điển, nó được xếp vào nhóm nhạc cụ hơi và có thể xuất hiện trong cả dàn nhạc lớn và các bản nhạc chamber. Trong tiếng Anh, "flute" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và trọng âm giữa hai vùng.
Từ "flute" xuất phát từ tiếng Latinh "fluta", có nghĩa là "cây sáo". Gốc từ này liên quan trực tiếp đến hình thức âm thanh của nhạc cụ, được phát ra từ một ống rỗng. Vào thời kỳ trung cổ, "flute" được sử dụng để chỉ nhiều loại nhạc cụ thổi, đặc biệt là trong bối cảnh âm nhạc dân gian và cổ điển. Ngày nay, từ này chỉ định rõ ràng nhạc cụ có hình dạng dài, âm thanh nhẹ nhàng, thường được sử dụng trong dàn nhạc giao hưởng và nhạc thính phòng.
Từ "flutes" (sáo) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi nó thường xuất hiện trong bối cảnh âm nhạc. Trong phần Đọc và Viết, nó có thể liên quan đến văn hóa âm nhạc hoặc mô tả nhạc cụ. Ngoài ra, từ này còn được sử dụng trong nhiều tình huống liên quan đến giáo dục âm nhạc, biểu diễn nghệ thuật và phân tích nhạc cụ trong các lĩnh vực nghiên cứu âm nhạc.