Bản dịch của từ Flutes trong tiếng Việt

Flutes

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flutes (Noun)

flˈuts
flˈuts
01

Số nhiều của sáo.

Plural of flute.

Ví dụ

The band played beautiful flutes at the community festival last Saturday.

Ban nhạc đã chơi những cây sáo tuyệt đẹp tại lễ hội cộng đồng thứ bảy vừa qua.

Many people do not appreciate flutes in modern music today.

Nhiều người không đánh giá cao những cây sáo trong âm nhạc hiện đại ngày nay.

Do you think flutes can improve social gatherings and events?

Bạn có nghĩ rằng những cây sáo có thể cải thiện các buổi gặp gỡ xã hội không?

Dạng danh từ của Flutes (Noun)

SingularPlural

Flute

Flutes

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/flutes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flutes

Không có idiom phù hợp