Bản dịch của từ Fluttery trong tiếng Việt
Fluttery
Adjective
Fluttery (Adjective)
flˈʌɾəɹi
flˈʌɾəɹi
01
Đó rung động; rung chuyển
That flutters; fluttering
Ví dụ
Her fluttery eyelashes caught his attention at the social event.
Lông mi nhẹ nhàng của cô ấy đã thu hút sự chú ý của anh ta tại sự kiện xã hội.
The fluttery excitement in the room was palpable as they awaited results.
Sự hồi hộp nhẹ nhàng trong phòng khi họ đợi kết quả.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fluttery
Không có idiom phù hợp