Bản dịch của từ Flytrap trong tiếng Việt
Flytrap
Noun [U/C]
Flytrap (Noun)
01
Một loại cây bắt và tiêu hóa côn trùng.
A plant that catches and digests insects.
Ví dụ
The flytrap in my garden caught five insects last week.
Chiếc bẫy ruồi trong vườn tôi đã bắt được năm con côn trùng tuần trước.
Many people do not know how a flytrap works.
Nhiều người không biết cách hoạt động của chiếc bẫy ruồi.
Did you see the flytrap at the botanical garden yesterday?
Bạn đã thấy chiếc bẫy ruồi ở vườn thực vật hôm qua chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Flytrap
Không có idiom phù hợp