Bản dịch của từ Flytrap trong tiếng Việt
Flytrap

Flytrap (Noun)
Một loại cây bắt và tiêu hóa côn trùng.
A plant that catches and digests insects.
The flytrap in my garden caught five insects last week.
Chiếc bẫy ruồi trong vườn tôi đã bắt được năm con côn trùng tuần trước.
Many people do not know how a flytrap works.
Nhiều người không biết cách hoạt động của chiếc bẫy ruồi.
Did you see the flytrap at the botanical garden yesterday?
Bạn đã thấy chiếc bẫy ruồi ở vườn thực vật hôm qua chưa?
"Flytrap" là danh từ chỉ loại cây ăn thịt thuộc họ Droseraceae, được biết đến với khả năng bắt và tiêu thụ côn trùng, chủ yếu là ruồi. Cây thường có hình dạng đặc trưng với các lá giống như hàm, có cơ chế đóng lại khi bị kích thích. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến, tương tự như trong tiếng Anh Anh, nhưng người Anh có thể sử dụng từ "Venus flytrap" để chỉ một loại cụ thể. Sự khác biệt trong phát âm và viết có thể không đáng kể, nhưng cách sử dụng trong ngữ cảnh thực vật học đôi khi có thể có những sắc thái riêng.
Từ "flytrap" có nguồn gốc từ hai thành tố: "fly" (muỗi) và "trap" (bẫy). "Fly" xuất phát từ tiếng Anh cổ "flēoge", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "fluga", biểu thị cho các loại côn trùng bay. "Trap" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "treppe", có nghĩa là bẫy hay giữ lại. Ngày nay, "flytrap" thường chỉ đến những loại thực vật như Venus flytrap, dùng để bắt côn trùng, thể hiện sự kết nối giữa cơ chế sinh học và giao tiếp với môi trường xung quanh.
Thuật ngữ "flytrap" thường xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp do tính chuyên ngành của nó liên quan đến thực vật học. Trong các ngữ cảnh khác, "flytrap" chủ yếu được sử dụng để chỉ cây bắt ruồi, cụ thể là cây Dionaea muscipula, và trong văn hóa phổ biến, nó có thể nhắc đến các sản phẩm hoặc âm nhạc liên quan đến chủ đề tự nhiên và sự sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp