Bản dịch của từ Focalized trong tiếng Việt

Focalized

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Focalized (Verb)

fˈoʊkəlˌaɪzd
fˈoʊkəlˌaɪzd
01

Để tập trung vào sự chú ý hoặc cân nhắc.

To bring into sharp focus for attention or consideration.

Ví dụ

The report focalized the importance of community engagement in social projects.

Báo cáo đã làm nổi bật tầm quan trọng của sự tham gia cộng đồng trong các dự án xã hội.

They did not focalize the needs of marginalized groups in their discussion.

Họ đã không làm nổi bật nhu cầu của các nhóm thiệt thòi trong cuộc thảo luận.

Did the presentation focalize the issues affecting urban youth effectively?

Bài thuyết trình có làm nổi bật các vấn đề ảnh hưởng đến thanh niên đô thị một cách hiệu quả không?

02

Để tập trung hoặc tập trung vào một cái gì đó.

To focus or concentrate on something.

Ví dụ

The community focalized on reducing plastic waste during the clean-up event.

Cộng đồng đã tập trung vào việc giảm rác thải nhựa trong sự kiện dọn dẹp.

They did not focalize on the importance of mental health discussions.

Họ không tập trung vào tầm quan trọng của các cuộc thảo luận về sức khỏe tâm thần.

Did the group focalize on social issues during the meeting last week?

Nhóm có tập trung vào các vấn đề xã hội trong cuộc họp tuần trước không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Focalized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Focalized

Không có idiom phù hợp