Bản dịch của từ Foeless trong tiếng Việt

Foeless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foeless (Adjective)

fˈoʊləs
fˈoʊləs
01

Không có kẻ thù hoặc kẻ thù; đó không có kẻ thù.

Without a foe or foes that has no enemies.

Ví dụ

In a peaceful society, everyone feels foeless and secure from harm.

Trong một xã hội hòa bình, mọi người cảm thấy không có kẻ thù và an toàn.

Many believe a foeless community is essential for happiness and growth.

Nhiều người tin rằng một cộng đồng không có kẻ thù là cần thiết cho hạnh phúc và phát triển.

Is it possible for a city to remain foeless in today's world?

Liệu có khả thi cho một thành phố vẫn không có kẻ thù trong thế giới hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foeless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foeless

Không có idiom phù hợp