Bản dịch của từ Foeless trong tiếng Việt
Foeless

Foeless (Adjective)
Không có kẻ thù hoặc kẻ thù; đó không có kẻ thù.
Without a foe or foes that has no enemies.
In a peaceful society, everyone feels foeless and secure from harm.
Trong một xã hội hòa bình, mọi người cảm thấy không có kẻ thù và an toàn.
Many believe a foeless community is essential for happiness and growth.
Nhiều người tin rằng một cộng đồng không có kẻ thù là cần thiết cho hạnh phúc và phát triển.
Is it possible for a city to remain foeless in today's world?
Liệu có khả thi cho một thành phố vẫn không có kẻ thù trong thế giới hôm nay không?
Từ "foeless" là một tính từ có nghĩa là không có hoặc thiếu mỡ. Trong văn cảnh ẩm thực, từ này thường được dùng để mô tả các món ăn hoặc nguyên liệu chứa ít hoặc không có chất béo, nhằm nhấn mạnh đến sự lành mạnh của chế độ ăn uống. Từ này không phân biệt rõ giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể ít phổ biến hơn trong một số vùng.
Từ "foeless" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp từ "foe" có nguồn gốc từ tiếng Latin "inimicus", có nghĩa là kẻ thù. Tiền tố "less" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon, chỉ sự thiếu vắng hoặc không có. Sự kết hợp này thể hiện khái niệm không có kẻ thù, phù hợp với ý nghĩa hiện tại của từ, thường chỉ trạng thái hoặc cảm xúc hòa bình, không có xung đột. Sự phát triển nghĩa này phản ánh tư tưởng xã hội nhằm khẳng định giá trị của sự hòa hợp và đoàn kết.
Từ "foeless" rất hiếm gặp trong bối cảnh của các thành phần IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Chưa có bằng chứng rõ ràng nào cho thấy từ này xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, cho thấy nó không phải là một từ vựng thông dụng. Trong ngữ cảnh khác, "foeless" có thể được sử dụng trong các bài viết học thuật liên quan đến thể loại thực phẩm hoặc dinh dưỡng, để mô tả sản phẩm không chứa carbohydrate. Tuy nhiên, tần suất sử dụng của nó trong văn viết chung cũng rất thấp.