Bản dịch của từ Fone trong tiếng Việt

Fone

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fone (Noun)

fˈoʊn
fˈoʊn
01

Cái điện thoại.

A phone.

Ví dụ

I bought a new fone for social media use last week.

Tôi đã mua một cái fone mới để sử dụng mạng xã hội tuần trước.

She does not have a fone to contact her friends.

Cô ấy không có fone để liên lạc với bạn bè.

Do you think a fone improves social connections?

Bạn có nghĩ rằng một cái fone cải thiện mối quan hệ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fone/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fone

Không có idiom phù hợp