Bản dịch của từ Fone trong tiếng Việt
Fone

Fone (Noun)
Cái điện thoại.
A phone.
I bought a new fone for social media use last week.
Tôi đã mua một cái fone mới để sử dụng mạng xã hội tuần trước.
She does not have a fone to contact her friends.
Cô ấy không có fone để liên lạc với bạn bè.
Do you think a fone improves social connections?
Bạn có nghĩ rằng một cái fone cải thiện mối quan hệ xã hội không?
Từ "fone" là một dạng rút gọn của từ "telephone" trong tiếng Anh, thường được sử dụng trong ngữ cảnh, đặc biệt là trong các hình thức không chính thức, như tin nhắn văn bản hoặc trên mạng xã hội. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "fone" không được công nhận là chuẩn mực; thay vào đó, từ "phone" sẽ được sử dụng phổ biến hơn để chỉ điện thoại. Sự khác biệt giữa cách phát âm và viết của hai biến thể này chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng, với "fone" mang tính thông tục hơn.
Từ "fone" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "phone", có nghĩa là "âm thanh" hoặc "giọng nói". Trong tiếng Latin, từ này được chuyển thể thành "phonem" và hình thành các từ mới trong ngôn ngữ hiện đại. Kể từ khi bộ từ vựng tiếng Anh mở rộng, "fone" đã được sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh công nghệ liên lạc như điện thoại. Sự phát triển này phản ánh sự chuyển mình từ âm thanh sang công nghệ truyền tải âm thanh trong xã hội hiện đại.
Từ "fone" là dạng viết tắt không chính thức của từ "phone" và thường được sử dụng trong ngữ cảnh tin nhắn hoặc trên mạng xã hội. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc và Viết), tần suất sử dụng "fone" rất thấp do tính chất không trang trọng và không được công nhận trong văn viết chính thức. Ở các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc trò chuyện thân mật, song cần thận trọng khi áp dụng trong các bài thi hoặc văn bản học thuật.