Bản dịch của từ Footmark trong tiếng Việt

Footmark

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Footmark (Noun)

fˈʊtmɑɹk
fˈʊtmɑɹk
01

Một dấu chân.

A footprint.

Ví dụ

The footmark of the charity event was visible in the park.

Dấu chân của sự kiện từ thiện có thể nhìn thấy trong công viên.

There was no footmark left after the community cleanup day.

Không có dấu chân nào còn lại sau ngày dọn dẹp cộng đồng.

Can you see the footmark from the last social gathering?

Bạn có thấy dấu chân từ buổi gặp gỡ xã hội lần trước không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/footmark/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Footmark

Không có idiom phù hợp