Bản dịch của từ Footmark trong tiếng Việt
Footmark
Noun [U/C]
Footmark (Noun)
01
Một dấu chân.
A footprint.
Ví dụ
The footmark of the charity event was visible in the park.
Dấu chân của sự kiện từ thiện có thể nhìn thấy trong công viên.
There was no footmark left after the community cleanup day.
Không có dấu chân nào còn lại sau ngày dọn dẹp cộng đồng.
Can you see the footmark from the last social gathering?
Bạn có thấy dấu chân từ buổi gặp gỡ xã hội lần trước không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Footmark
Không có idiom phù hợp