Bản dịch của từ Footmark trong tiếng Việt
Footmark
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Footmark (Noun)
Một dấu chân.
A footprint.
The footmark of the charity event was visible in the park.
Dấu chân của sự kiện từ thiện có thể nhìn thấy trong công viên.
There was no footmark left after the community cleanup day.
Không có dấu chân nào còn lại sau ngày dọn dẹp cộng đồng.
Can you see the footmark from the last social gathering?
Bạn có thấy dấu chân từ buổi gặp gỡ xã hội lần trước không?
Từ "footmark" chỉ dấu vết, thường là dấu chân, mà một người hoặc động vật để lại trên bề mặt. Trong tiếng Anh, từ này không phổ biến bằng "footprint". Ở cả Anh và Mỹ, "footmark" có thể được sử dụng trong một số ngữ cảnh khoa học hoặc kỹ thuật để mô tả dấu vết cụ thể hơn trong nghiên cứu sinh học hay địa chất. Tuy nhiên, "footprint" thường được ưa chuộng hơn trong diễn ngôn hàng ngày và có nghĩa rộng hơn, bao gồm cả khía cạnh môi trường.
Từ "footmark" xuất phát từ thành phần "foot" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "fōt" (có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *fōtus) và "mark", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "marc", nghĩa là dấu hiệu hoặc vết tích. Kết hợp lại, "footmark" chỉ dấu vết của bàn chân để lại trên bề mặt, phản ánh ý nghĩa hiện tại về việc truy tìm, theo dõi hay nhận diện. Qua thời gian, từ này đã được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ khảo cổ học đến điều tra, nhấn mạnh sự kết nối giữa hành động và dấu vết để lại.
Từ "footmark" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể liên quan đến các bài viết về môi trường, sinh thái hoặc điều tra hiện trường. Ngoài ra, nó thường được dùng trong các ngữ cảnh liên quan đến nghiên cứu về động vật hoang dã, dấu vết sinh thái hoặc các sự kiện thể thao, thể hiện sự hiện diện của con người hoặc động vật trong một khu vực cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp