Bản dịch của từ Footprint trong tiếng Việt
Footprint
Footprint (Noun)
Her social media footprint expanded after the viral video.
Dấu chân truyền thông xã hội của cô ấy mở rộng sau video lan truyền.
The company aims to reduce its environmental footprint by 20%.
Công ty nhắm mục tiêu giảm dấu chân môi trường của mình 20%.
The event left a lasting positive footprint on the community.
Sự kiện để lại một dấu chân tích cực lâu dài trên cộng đồng.
Ấn tượng do bàn chân hoặc giày để lại trên mặt đất hoặc bề mặt.
The impression left by a foot or shoe on the ground or a surface.
Her footprint in the sand showed she had walked alone.
Dấu chân của cô ấy trên cát cho thấy cô ấy đã đi một mình.
The detective found a footprint near the crime scene.
Thám tử phát hiện một dấu chân gần hiện trường vụ án.
The hiker followed the footprints to find the lost child.
Người leo núi theo dấu chân để tìm đứa trẻ bị lạc.
Dạng danh từ của Footprint (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Footprint | Footprints |
Kết hợp từ của Footprint (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Footprint lead Dấu chân dẫn đến | Her social media footprint lead to a successful online business. Dấu ấn trên mạng xã hội của cô ấy dẫn đến một doanh nghiệp trực tuyến thành công. |
Set of footprints Dãy dấu chân | The set of footprints led to a hidden party location. Dấu chân dẫn đến một địa điểm tổ chức tiệc ẩn |
Họ từ
Từ "footprint" chỉ dấu chân mà một sinh vật để lại trên bề mặt, thường liên quan đến động vật, con người hoặc phương tiện. Trong ngữ cảnh bảo vệ môi trường, "footprint" còn được sử dụng để diễn tả ảnh hưởng sinh thái hoặc lượng tài nguyên tiêu thụ, như "carbon footprint" (dấu chân carbon). Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay nghĩa.
Từ "footprint" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fot" (chân) và "print" từ tiếng Pháp "printe" (dấu ấn, in). Cấu thành từ hai phần, "foot" chỉ bộ phận cơ thể con người, còn "print" mang nghĩa là tạo thành dấu ấn. Lịch sử từ này phản ánh hình ảnh rõ nét của những dấu chân trên mặt đất, liên kết chặt chẽ với khái niệm về sự tồn tại và sự chuyển động của con người. Ngày nay, "footprint" thường được sử dụng để chỉ dấu vết môi trường hoặc sự ảnh hưởng của con người đối với trái đất.
Từ "footprint" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các bài nghe và đọc, nơi mà nó thường được sử dụng để thảo luận về ảnh hưởng môi trường hoặc các vấn đề liên quan đến phát triển bền vững. Trong bối cảnh khác, từ này thường được nhắc đến trong nghiên cứu về tác động sinh thái, tính bền vững của công nghệ, hoặc trong các cuộc thảo luận về du lịch và các hoạt động con người để chỉ dấu ấn mà con người để lại trên môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp