Bản dịch của từ Footrace trong tiếng Việt

Footrace

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Footrace (Noun)

fˈʊtɹeɪs
fˈʊtɹeɪs
01

Một cuộc đua chạy bộ.

A race run on foot.

Ví dụ

The annual footrace in our community promotes health and unity.

Cuộc đua bộ hàng năm trong cộng đồng của chúng tôi thúc đẩy sức khỏe và đoàn kết.

Not everyone enjoys participating in a footrace due to physical limitations.

Không phải ai cũng thích tham gia cuộc đua bộ vì hạn chế về thể chất.

Is the footrace scheduled for next month open to all ages?

Cuộc đua bộ được lên lịch vào tháng sau có mở cho mọi lứa tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/footrace/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Footrace

Không có idiom phù hợp