Bản dịch của từ Footrace trong tiếng Việt
Footrace

Footrace (Noun)
Một cuộc đua chạy bộ.
A race run on foot.
The annual footrace in our community promotes health and unity.
Cuộc đua bộ hàng năm trong cộng đồng của chúng tôi thúc đẩy sức khỏe và đoàn kết.
Not everyone enjoys participating in a footrace due to physical limitations.
Không phải ai cũng thích tham gia cuộc đua bộ vì hạn chế về thể chất.
Is the footrace scheduled for next month open to all ages?
Cuộc đua bộ được lên lịch vào tháng sau có mở cho mọi lứa tuổi không?
Từ "footrace" chỉ một cuộc thi chạy giữa các vận động viên, thường diễn ra trên một quãng đường cố định. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ tương đương có thể là "running race". Sự khác biệt chủ yếu giữa hai biến thể này nằm ở cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, "footrace" thường ám chỉ đến các sự kiện thể thao chính thức, trong khi tiếng Anh Anh có xu hướng sử dụng "running race" trong nhiều ngữ cảnh hơn.
Từ "footrace" xuất phát từ tiếng Anh, kết hợp giữa "foot" (chân) và "race" (cuộc đua). Gốc Latin của "race" là "racemari", có nghĩa là chạy hoặc đua tranh. "Footrace" chỉ hoạt động đua xe bằng chân, không sử dụng phương tiện. Lịch sử của từ này gắn liền với truyền thống thể thao và các sự kiện thể thao cổ đại, phản ánh sự cạnh tranh giữa các cá nhân thông qua khả năng thể chất và tốc độ.
Từ "footrace" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất cụ thể của nó, thường gặp trong các chủ đề thể thao hoặc sự kiện giải trí. Trong các ngữ cảnh khác, "footrace" chủ yếu được sử dụng để chỉ các cuộc thi chạy bộ, từ chạy marathon đến các cuộc đua địa phương, thường liên quan đến tinh thần cạnh tranh và sự tham gia của cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp