Bản dịch của từ For all intents and purposes trong tiếng Việt
For all intents and purposes
For all intents and purposes (Idiom)
Cho mục đích thực tế.
For practical purposes.
For all intents and purposes, the project was a success.
Với mọi mục đích và mục đích, dự án đã thành công.
Her new role, for all intents and purposes, made her a leader.
Vai trò mới của cô ấy, với mọi mục đích và mục đích, đã biến cô ấy trở thành một nhà lãnh đạo.
The event, for all intents and purposes, was a celebration.
Sự kiện, với mọi mục đích và mục đích, là một buổi kỷ niệm.
Cụm từ "for all intents and purposes" được sử dụng để chỉ ra rằng một điều gì đó gần như chính xác hoặc được xem như đúng trong bối cảnh nhất định, mặc dù có thể không hoàn toàn đúng. Cụm từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng cụm này phổ biến hơn trong viết và nói, trong khi tiếng Anh Anh có thể thay thế bằng những cụm từ tương tự như "in effect" hay "practically".
Cụm từ "for all intents and purposes" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào thế kỷ 16, và được cho là có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "pro omni re narrativa". "Intents" và "purposes" xuất phát từ sâu xa trong tiếng Latin, với "intentio" mang nghĩa "mục đích" và "propositum" có nghĩa là "dự định". Cụm từ này hiện được sử dụng để chỉ rằng một điều gì đó có giá trị tương tự hoặc tương đương trong nhiều khía cạnh, bất chấp những chi tiết khác biệt.
Cụm từ "for all intents and purposes" thường được sử dụng trong cả bốn kỹ năng của IELTS: nghe, nói, đọc và viết, nhưng tần suất xuất hiện không cao. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh diễn đạt ý nghĩa thực tế hay trường hợp thực tế tương tự. Trong các tình huống phổ biến, cụm này thường được sử dụng để khẳng định rằng một điều gì đó có hiệu lực trong thực tế mặc dù có thể không chính thức. Sự sử dụng này giúp nhấn mạnh sự quan trọng của bối cảnh trong việc hiểu nghĩa của thông điệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp