Bản dịch của từ For all one knows trong tiếng Việt

For all one knows

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

For all one knows (Phrase)

fˈɔɹ ˈɔl wˈʌn nˈoʊz
fˈɔɹ ˈɔl wˈʌn nˈoʊz
01

Theo như mọi người biết.

As far as anyone knows.

Ví dụ

For all one knows, social media influences many people's opinions today.

Ai mà biết được, mạng xã hội ảnh hưởng đến nhiều ý kiến hôm nay.

For all one knows, not everyone uses social media for communication.

Ai mà biết được, không phải ai cũng sử dụng mạng xã hội để giao tiếp.

For all one knows, could social media be harmful to relationships?

Ai mà biết được, mạng xã hội có thể gây hại cho các mối quan hệ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/for all one knows/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with For all one knows

Không có idiom phù hợp