Bản dịch của từ For life trong tiếng Việt
For life
For life (Phrase)
Trong suốt cuộc đời của ai đó.
During someones whole life.
Many people seek happiness for life through meaningful relationships.
Nhiều người tìm kiếm hạnh phúc suốt đời qua những mối quan hệ ý nghĩa.
Not everyone can find true love for life.
Không phải ai cũng có thể tìm thấy tình yêu đích thực suốt đời.
Do you believe in friendships that last for life?
Bạn có tin vào tình bạn kéo dài suốt đời không?
Cụm từ "for life" thường được sử dụng để chỉ trạng thái lâu dài hoặc sự cam kết vĩnh cửu đối với một điều gì đó. Trong ngữ cảnh pháp lý, nó có thể chỉ các án phạt tù chung thân. Về hình thức, cụm từ này được sử dụng nhất quán cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa có thể thay đổi tùy thuộc vào thông điệp mà người nói muốn truyền tải.
Cụm từ "for life" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "vita" có nghĩa là "cuộc sống". Vào thế kỷ 14, cụm từ này bắt đầu được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ sự tồn tại bền vững hoặc cam kết lâu dài. Sự phát triển ngữ nghĩa của "for life" diễn đạt ý tưởng về một mối quan hệ hay tình trạng không có điểm kết thúc, thường liên quan đến nghĩa vụ hay trách nhiệm cá nhân, từ đó tồn tại trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "for life" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, với tần suất cao trong phần Speaking và Writing, nơi học viên miêu tả các khía cạnh bền vững hoặc các quyết định quan trọng. Trong phần Listening và Reading, cụm từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến cam kết lâu dài, như trong giáo dục hoặc các mối quan hệ. Từ này có thể xuất hiện trong các diễn ngôn về sự chọn lựa cá nhân, sự nghiệp và trách nhiệm xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp