Bản dịch của từ For the moment trong tiếng Việt
For the moment

For the moment (Phrase)
Bây giờ; một cách tạm thời.
For now temporarily.
I can only offer you a tentative plan for the moment.
Tôi chỉ có thể đề xuất một kế hoạch tạm thời cho lúc này.
Let's stick with this decision for the moment and see how it goes.
Hãy tuân theo quyết định này tạm thời và xem nó diễn ra thế nào.
We will wait for the official announcement for the moment.
Chúng ta sẽ chờ thông báo chính thức trong lúc này.
For the moment, let's focus on our current project.
Tạm thời, hãy tập trung vào dự án hiện tại của chúng ta.
She will be away for the moment, so please leave a message.
Cô ấy sẽ vắng mặt tạm thời, vui lòng để lại tin nhắn.
Cụm từ "for the moment" có nghĩa là "trong thời điểm hiện tại" hoặc "tạm thời". Thường được sử dụng để chỉ một trạng thái hoặc tình huống chỉ mang tính chất tạm thời. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả cách viết và phát âm. Tuy nhiên, tùy vào ngữ cảnh, "for the moment" có thể được sử dụng trong các cách diễn đạt khác nhau để chỉ sự tạm bợ hoặc nhất thời, thể hiện sự linh hoạt trong giao tiếp.
Cụm từ "for the moment" xuất phát từ tiếng Anh, hàm chứa ý nghĩa "trong khoảnh khắc hiện tại". Nguồn gốc của cụm này có liên hệ với từ "momentum" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "sự di chuyển", mang ý nghĩa tạm thời. Sự phát triển ngôn ngữ từ cây nhánh Latinh cổ đại đến tiếng Anh hiện đại đã làm cho cụm từ này trở nên phổ biến, thể hiện sự tạm thời hoặc sự hiện diện tức thời, tương ứng với điệp khúc bất định trong thời gian.
Cụm từ "for the moment" thường được sử dụng trong các bối cảnh nói về sự tạm thời hoặc tình huống hiện tại. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS, cụm từ này có tần suất tương đối cao, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thí sinh cần diễn đạt tình huống nhất thời hoặc quyết định chưa được xác định. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, chẳng hạn như trong các cuộc hội thoại, bài báo hay ghi chú, để nhấn mạnh tính tạm thời của một tình huống hoặc sự việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



