Bản dịch của từ For the time being trong tiếng Việt

For the time being

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

For the time being (Phrase)

01

Một cách tạm thời.

Temporarily.

Ví dụ

We will meet at the café for the time being.

Chúng tôi sẽ gặp nhau tại quán cà phê trong thời gian này.

They are not living here for the time being.

Họ không sống ở đây trong thời gian này.

Are you staying with friends for the time being?

Bạn có ở lại với bạn bè trong thời gian này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/for the time being/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] Overall, the attendance rate in the summer was generally much higher than that in the winter, with their peak at midday [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Unfortunately, due to my hectic schedule for the I have not signed up for any courses about constellations yet [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars - Từ vựng liên quan và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing  – Đề thi ngày 16/7/2016
[...] In fact, only half of the world population has Internet connection; and even if the government were able to expand the network, it would be, I believe, hardly reachable for the rest of the world for the [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 16/7/2016

Idiom with For the time being

Không có idiom phù hợp