Bản dịch của từ For the time being trong tiếng Việt
For the time being

For the time being (Phrase)
Một cách tạm thời.
We will meet at the café for the time being.
Chúng tôi sẽ gặp nhau tại quán cà phê trong thời gian này.
They are not living here for the time being.
Họ không sống ở đây trong thời gian này.
Are you staying with friends for the time being?
Bạn có ở lại với bạn bè trong thời gian này không?
Cụm từ "for the time being" thường được dùng để chỉ một khoảng thời gian ngắn, để diễn tả tình trạng hiện tại mà chưa có bất kỳ thay đổi nào dự kiến trong tương lai gần. Cụm từ này tồn tại trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng và ngữ cảnh áp dụng không có sự khác biệt đáng kể. "For the time being" thường mang tính chất tạm thời trong cả hai biến thể ngôn ngữ.
Cụm từ "for the time being" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ cụm từ "for the time" kết hợp với "being", từ "be" trong tiếng Đức cổ "bī" có nghĩa là "hiện tại". Ban đầu, cụm từ này diễn tả ý nghĩa tạm thời, liên quan đến khoảng thời gian hiện tại. Sự phát triển ngữ nghĩa của nó đến nay vẫn giữ nguyên bản chất tạm thời, thường được sử dụng để chỉ các tình huống hoặc quyết định hiện tại có thể thay đổi trong tương lai.
Cụm từ "for the time being" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, với tần suất trung bình. Nó thể hiện ý nghĩa tạm thời, thường được dùng trong các tình huống cần chỉ rõ rằng một điều gì đó không phải là vĩnh viễn. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này cũng xuất hiện trong giao tiếp để diễn đạt các quyết định hoặc tình huống tạm thời, ví dụ như trong công việc hoặc cuộc sống cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


