Bản dịch của từ For which reason trong tiếng Việt
For which reason

For which reason (Phrase)
Vì mục đích hoặc lý do gì; tại sao.
For what purpose or reason why.
People donate money for which reason they want to help others.
Mọi người quyên góp tiền vì họ muốn giúp đỡ người khác.
She volunteered at the shelter for which reason she loves animals.
Cô ấy tình nguyện tại trại cứu hộ vì cô ấy yêu thích động vật.
He joined the charity event for which reason he believes in giving back.
Anh ấy tham gia sự kiện từ thiện vì anh ấy tin vào việc trả lại.
Cụm từ "for which reason" được sử dụng trong tiếng Anh để diễn đạt nguyên nhân hoặc lý do cho một hành động hoặc tình huống nào đó. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh trang trọng và học thuật. Trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được thay thế bằng "for that reason" hoặc "for this reason". Trong khi đó, phiên bản Anh Anh vẫn sử dụng cụm từ gốc. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở thói quen ngôn ngữ và mức độ trang trọng trong giao tiếp giữa hai biến thể này.
Cụm từ "for which reason" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "quā rē", có nghĩa là "vì lý do nào". Trong lịch sử ngôn ngữ, cụm từ này đã được chuyển thể và sử dụng trong tiếng Anh để chỉ mối liên hệ nguyên nhân- kết quả. Hiện nay, "for which reason" thường được dùng trong văn viết trang trọng và hàn lâm để giải thích hoặc chứng minh lập luận, phản ánh việc sử dụng ngôn ngữ chính xác và logic trong giao tiếp.
Cụm từ "for which reason" thường ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, nhưng có thể thấy trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh hỗ trợ việc trình bày lý do hoặc giải thích. Trong phần Nói và Viết, cụm này sử dụng hạn chế, thường thay thế bởi "why" hoặc "for that reason" để tránh sự cồng kềnh. Trong văn viết học thuật, cụm này thường xuất hiện trong bối cảnh phân tích nguyên nhân và kết quả, làm rõ luận điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


