Bản dịch của từ Forefathers trong tiếng Việt
Forefathers

Forefathers (Noun)
Số nhiều của tổ tiên.
Plural of forefather.
Our forefathers fought for freedom during the American Revolution in 1776.
Tổ tiên của chúng ta đã chiến đấu vì tự do trong Cách mạng Mỹ năm 1776.
Many people do not know about their forefathers' struggles.
Nhiều người không biết về những khó khăn của tổ tiên họ.
Did our forefathers envision a diverse society like today?
Tổ tiên của chúng ta có hình dung về một xã hội đa dạng như hôm nay không?
Dạng danh từ của Forefathers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Forefather | Forefathers |
Họ từ
Từ "forefathers" chỉ những thế hệ tổ tiên, thường được hiểu là những người trong quá khứ đã đóng góp cho sự hình thành và phát triển của một cộng đồng hoặc nền văn hóa. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến cả trong Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh thường phát âm nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong các bài viết lịch sử hoặc trong văn hóa dân gian để nhấn mạnh di sản và truyền thống.
Từ "forefathers" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "forefader", với "fore-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "præ-" mang nghĩa "trước" và "fader" xuất phát từ tiếng Anh cổ "fæder", tương đương với tiếng Latinh "pater", nghĩa là "cha". Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa về tổ tiên và những người đã sống trước chúng ta, đặc biệt trong khía cạnh văn hóa và di sản. Ngày nay, "forefathers" thường được sử dụng để chỉ các thế hệ trước, đặc biệt trong bối cảnh gia đình và lịch sử xã hội.
Từ "forefathers" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết. Trong ngữ cảnh phổ biến, từ này thường được sử dụng để chỉ tổ tiên hoặc những thế hệ trước đó trong các bài thuyết trình văn hóa, lịch sử hoặc di sản. Các tình huống khác bao gồm các cuộc thảo luận về truyền thống gia đình, nguồn gốc tổ tiên, và trong các tác phẩm văn học miêu tả sự kế thừa văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
