Bản dịch của từ Foreign affairs trong tiếng Việt
Foreign affairs

Foreign affairs (Noun)
Những vấn đề liên quan đến quan hệ giữa các quốc gia.
Matters concerning the relations between countries.
Foreign affairs involve diplomatic negotiations and international agreements.
Các vấn đề ngoại giao liên quan đến đàm phán ngoại giao và các thỏa thuận quốc tế.
Understanding foreign affairs helps in fostering global cooperation and peace.
Hiểu biết về các vấn đề ngoại giao giúp khuyến khích hợp tác toàn cầu và hòa bình.
The Ministry of Foreign Affairs deals with international relations and diplomacy.
Bộ Ngoại giao xử lý các mối quan hệ quốc tế và ngoại giao.
"Foreign affairs" là cụm từ chỉ các mối quan hệ và hoạt động chính trị, kinh tế giữa một quốc gia và các quốc gia khác. Cụm từ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực quan hệ quốc tế, ngoại giao và chính sách đối ngoại. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ này có cùng nghĩa và được viết giống nhau. Tuy nhiên, trong bối cảnh nói, cách phát âm có thể khác nhau, đặc biệt là sự nhấn âm. Tại Anh, nhấn âm thường rơi vào từ "foreign", trong khi tại Mỹ, sự nhấn âm có thể thay đổi giữa các vùng miền.
Cụm từ "foreign affairs" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với từ "foris" nghĩa là "bên ngoài" và "res" nghĩa là "vấn đề" hoặc "sự việc". Cụm từ này lần đầu tiên được sử dụng để chỉ các mối quan hệ và vấn đề liên quan đến chính trị ngoại giao giữa các quốc gia. Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ các hoạt động chính trị, kinh tế và văn hóa diễn ra trên bình diện quốc tế, phản ánh sự tương tác phức tạp giữa các dân tộc và chính phủ.
Cụm từ "foreign affairs" (các vấn đề ngoại giao) thường xuyên xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các đoạn văn liên quan đến chính trị, kinh tế toàn cầu và quan hệ quốc tế. Trong phần Nói, thí sinh có thể thảo luận về các chủ đề liên quan đến ngoại giao hoặc sự kiện quốc tế. Ngoài IELTS, cụm từ này được sử dụng phổ biến trong các báo cáo chính thức, bài viết học thuật và các phương tiện truyền thông liên quan đến chính trị quốc tế và quan hệ ngoại giao giữa các quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp