Bản dịch của từ Foreign affairs trong tiếng Việt

Foreign affairs

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foreign affairs (Noun)

fˌɔɹfˈeɪnwˌɑɹz
fˌɔɹfˈeɪnwˌɑɹz
01

Những vấn đề liên quan đến quan hệ giữa các quốc gia.

Matters concerning the relations between countries.

Ví dụ

Foreign affairs involve diplomatic negotiations and international agreements.

Các vấn đề ngoại giao liên quan đến đàm phán ngoại giao và các thỏa thuận quốc tế.

Understanding foreign affairs helps in fostering global cooperation and peace.

Hiểu biết về các vấn đề ngoại giao giúp khuyến khích hợp tác toàn cầu và hòa bình.

The Ministry of Foreign Affairs deals with international relations and diplomacy.

Bộ Ngoại giao xử lý các mối quan hệ quốc tế và ngoại giao.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foreign affairs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foreign affairs

Không có idiom phù hợp