Bản dịch của từ Foreign relations trong tiếng Việt

Foreign relations

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foreign relations (Noun)

fˈɔɹən ɹilˈeɪʃənz
fˈɔɹən ɹilˈeɪʃənz
01

Quan hệ ngoại giao giữa các nước.

The diplomatic interactions between countries.

Ví dụ

The United States has strong foreign relations with Canada and Mexico.

Hoa Kỳ có quan hệ ngoại giao mạnh mẽ với Canada và Mexico.

Many countries do not maintain foreign relations with North Korea.

Nhiều quốc gia không duy trì quan hệ ngoại giao với Bắc Triều Tiên.

Are foreign relations important for global peace and security?

Liệu quan hệ ngoại giao có quan trọng cho hòa bình và an ninh toàn cầu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foreign relations/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foreign relations

Không có idiom phù hợp