Bản dịch của từ Foreign relations trong tiếng Việt
Foreign relations
Foreign relations (Noun)
Quan hệ ngoại giao giữa các nước.
The diplomatic interactions between countries.
The United States has strong foreign relations with Canada and Mexico.
Hoa Kỳ có quan hệ ngoại giao mạnh mẽ với Canada và Mexico.
Many countries do not maintain foreign relations with North Korea.
Nhiều quốc gia không duy trì quan hệ ngoại giao với Bắc Triều Tiên.
Are foreign relations important for global peace and security?
Liệu quan hệ ngoại giao có quan trọng cho hòa bình và an ninh toàn cầu không?
Quan hệ quốc tế là thuật ngữ chỉ sự tương tác giữa các quốc gia, bao gồm các khía cạnh chính trị, kinh tế, văn hóa và xã hội. Khái niệm này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh toàn cầu hóa, nơi các quốc gia không thể tồn tại tách biệt. Trong tiếng Anh, "foreign relations" không có sự phân chia khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có chút khác biệt; người Anh có xu hướng nhấn mạnh vào âm "o" trong "foreign" nhiều hơn.
Thuật ngữ "foreign relations" có gốc từ tiếng Latin "foris", có nghĩa là "ngoài", kết hợp với "relation" từ "relatio", có nghĩa là "mối liên hệ". Xuất hiện trong thế kỷ 19, thuật ngữ này nhấn mạnh sự tương tác giữa các quốc gia. Ngày nay, "foreign relations" chỉ những hoạt động và chính sách mà một quốc gia thực hiện với các quốc gia khác, thể hiện mối quan hệ chính trị, kinh tế và văn hóa trong bối cảnh toàn cầu hóa.
Cụm từ "foreign relations" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các phần viết và nói của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến chính trị, kinh tế và văn hóa. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng khi thảo luận về các mối quan hệ giữa các quốc gia và ảnh hưởng của chúng tới an ninh và phát triển xã hội. Ngoài ra, "foreign relations" cũng phổ biến trong các bài báo, báo cáo chính phủ và hội thảo quốc tế, phản ánh sự quan tâm lớn đến hợp tác toàn cầu và ảnh hưởng lẫn nhau giữa các quốc gia.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp