Bản dịch của từ Foreknowledge trong tiếng Việt
Foreknowledge
Foreknowledge (Noun)
Biết về điều gì đó trước khi nó xảy ra.
Knowledge of something before it happens.
His foreknowledge of the market trends helped him make wise investments.
Kiến thức trước về xu hướng thị trường giúp anh ấy đầu tư thông minh.
She possessed remarkable foreknowledge of upcoming social media trends.
Cô ấy sở hữu kiến thức trước đáng kinh ngạc về xu hướng mạng xã hội sắp tới.
Their foreknowledge of the community needs guided their charity efforts effectively.
Kiến thức trước về nhu cầu cộng đồng đã hướng dẫn hiệu quả cho những nỗ lực từ thiện của họ.
Foreknowledge (Idiom)
Để biết điều gì đó trước khi nó xảy ra.
To know something before it happens.
Jane's foreknowledge of the surprise party impressed everyone.
Sự biết trước của Jane về bữa tiệc bất ngờ làm ấn tượng mọi người.
His foreknowledge of the market trends gave him a competitive advantage.
Sự biết trước của anh về xu hướng thị trường mang lại lợi thế cạnh tranh.
Foreknowledge of the weather helped them plan the outdoor event effectively.
Sự biết trước về thời tiết giúp họ lên kế hoạch cho sự kiện ngoài trời một cách hiệu quả.
Có sự biết trước về.
Have foreknowledge of.
She had foreknowledge of the surprise party for her birthday.
Cô ấy đã biết trước về bữa tiệc bất ngờ cho sinh nhật của mình.
The psychic claimed to possess foreknowledge of future events.
Người có khả năng thần giao cách cảm tuyên bố sở hữu sự biết trước về các sự kiện tương lai.
The ancient legend spoke of a deity with foreknowledge of disasters.
Truyền thuyết cổ xưa kể về một vị thần có khả năng biết trước về các thảm họa.
Họ từ
Từ "foreknowledge" (tiền tri) chỉ khả năng biết trước hoặc dự đoán một sự kiện hoặc tình huống nào đó trước khi nó xảy ra. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh triết học, tôn giáo và khoa học, liên quan đến các khái niệm như tự do ý chí và định mệnh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay sử dụng từ này. Cả ở hai biến thể, "foreknowledge" đều giữ nguyên nghĩa và phạm vi sử dụng.
Từ "foreknowledge" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praecognitio", trong đó "prae-" có nghĩa là "trước" và "cognitio" có nghĩa là "nhận thức" hay "hiểu biết". Thời Trung cổ, khái niệm này được phát triển trong triết học và thần học để chỉ sự hiểu biết về các sự kiện trong tương lai. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng trong nghĩa hiện tại, nhấn mạnh khả năng nhận thức trước những điều sẽ xảy ra, thường liên quan đến dự đoán hoặc tiên tri.
Từ "foreknowledge" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất thấp. Trong IELTS, nó có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến triết học hoặc lý thuyết về nhận thức. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tôn giáo, triết học và khoa học, đặc biệt trong các cuộc thảo luận về dự đoán và tự do ý chí, đề cập đến kiến thức về sự kiện trước khi chúng xảy ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp