Bản dịch của từ Foreknowledge trong tiếng Việt

Foreknowledge

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foreknowledge (Noun)

fˈoʊɹnɑlɪdʒ
fˈoʊɹnɑlɪdʒ
01

Biết về điều gì đó trước khi nó xảy ra.

Knowledge of something before it happens.

Ví dụ

His foreknowledge of the market trends helped him make wise investments.

Kiến thức trước về xu hướng thị trường giúp anh ấy đầu tư thông minh.

She possessed remarkable foreknowledge of upcoming social media trends.

Cô ấy sở hữu kiến thức trước đáng kinh ngạc về xu hướng mạng xã hội sắp tới.

Their foreknowledge of the community needs guided their charity efforts effectively.

Kiến thức trước về nhu cầu cộng đồng đã hướng dẫn hiệu quả cho những nỗ lực từ thiện của họ.

Foreknowledge (Idiom)

01

Để biết điều gì đó trước khi nó xảy ra.

To know something before it happens.

Ví dụ

Jane's foreknowledge of the surprise party impressed everyone.

Sự biết trước của Jane về bữa tiệc bất ngờ làm ấn tượng mọi người.

His foreknowledge of the market trends gave him a competitive advantage.

Sự biết trước của anh về xu hướng thị trường mang lại lợi thế cạnh tranh.

Foreknowledge of the weather helped them plan the outdoor event effectively.

Sự biết trước về thời tiết giúp họ lên kế hoạch cho sự kiện ngoài trời một cách hiệu quả.

02

Có sự biết trước về.

Have foreknowledge of.

Ví dụ

She had foreknowledge of the surprise party for her birthday.

Cô ấy đã biết trước về bữa tiệc bất ngờ cho sinh nhật của mình.

The psychic claimed to possess foreknowledge of future events.

Người có khả năng thần giao cách cảm tuyên bố sở hữu sự biết trước về các sự kiện tương lai.

The ancient legend spoke of a deity with foreknowledge of disasters.

Truyền thuyết cổ xưa kể về một vị thần có khả năng biết trước về các thảm họa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Foreknowledge cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foreknowledge

Không có idiom phù hợp