Bản dịch của từ Forenoon trong tiếng Việt
Forenoon

Forenoon (Noun)
Buổi sáng.
The morning.
I enjoy socializing with friends every forenoon at the café.
Tôi thích giao lưu với bạn bè mỗi buổi sáng tại quán cà phê.
They do not host events in the forenoon due to scheduling conflicts.
Họ không tổ chức sự kiện vào buổi sáng vì xung đột lịch trình.
Do you often meet people in the forenoon at the park?
Bạn có thường gặp gỡ mọi người vào buổi sáng tại công viên không?
Dạng danh từ của Forenoon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Forenoon | Forenoons |
Họ từ
Từ "forenoon" đề cập đến khoảng thời gian từ sáng đến trưa, thường từ 12 giờ đêm cho đến 12 giờ trưa. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh Anh, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng thuật ngữ "morning" để chỉ thời gian tương tự. "Forenoon" có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường thấy trong văn bản ý nghĩa cổ điển hoặc trang trọng.
Từ "forenoon" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp hai yếu tố "fore" (trước) và "noon" (giữa trưa). Tương tự, từ "fore" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "foran", có nghĩa là phía trước, trong khi "noon" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "nona", chỉ thời điểm thứ chín trong ngày. Ngữ nghĩa hiện tại của "forenoon" thể hiện khoảng thời gian trước giữa trưa, phản ánh cấu trúc nguyên thủy của từ trong việc chỉ định thời gian trong ngày.
Từ "forenoon" (buổi sáng) xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi từ vựng thường thiên về ngữ cảnh giao tiếp thông thường. Trong phần Viết và Nói, từ này không phổ biến do thời gian biểu hoặc hoạt động chủ yếu được mô tả bằng các khung thời gian khác. Trong các tình huống hàng ngày, "forenoon" thường được sử dụng trong ngữ cảnh lịch trình của các sự kiện hoặc hoạt động trong khoảng thời gian từ sáng đến trưa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp