Bản dịch của từ Foreseeable trong tiếng Việt
Foreseeable
Adjective
Foreseeable (Adjective)
fɔɹsˈiəbl̩
fɔɹsˈiəbl̩
01
Có thể thấy trước hoặc dự đoán được.
Able to be foreseen or predicted.
Ví dụ
The foreseeable impact of climate change on agriculture is concerning.
Tác động dự kiến của biến đổi khí hậu đối với nông nghiệp là đáng lo ngại.
The foreseeable consequences of the new policy are being analyzed.
Hậu quả dự kiến của chính sách mới đang được phân tích.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Foreseeable
Không có idiom phù hợp