Bản dịch của từ Foreseen trong tiếng Việt
Foreseen
Verb
Foreseen (Verb)
fˌɔɹsˈin
fˌɔɹsˈin
01
Phân từ quá khứ của thấy trước
Past participle of foresee
Ví dụ
He foreseen the economic downturn and prepared accordingly.
Anh ta đã dự thấy sự suy thoái kinh tế và chuẩn bị cho điều đó.
The expert foreseen the potential impact of the new policy.
Chuyên gia đã dự thấy tác động tiềm năng của chính sách mới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Foreseen
Không có idiom phù hợp