Bản dịch của từ Foreseen trong tiếng Việt
Foreseen
Foreseen (Verb)
Phân từ quá khứ của thấy trước.
Past participle of foresee.
He foreseen the economic downturn and prepared accordingly.
Anh ta đã dự thấy sự suy thoái kinh tế và chuẩn bị cho điều đó.
The expert foreseen the potential impact of the new policy.
Chuyên gia đã dự thấy tác động tiềm năng của chính sách mới.
She had foreseen the challenges that would arise in the project.
Cô ấy đã dự thấy những thách thức sẽ phát sinh trong dự án.
Dạng động từ của Foreseen (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Foresee |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Foresaw |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Foreseen |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Foresees |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Foreseeing |
Họ từ
Từ "foreseen" là dạng phân từ của động từ "foresee", có nghĩa là nhìn thấy hoặc dự đoán điều gì sẽ xảy ra trong tương lai. Trong tiếng Anh, "foreseen" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc khoa học để chỉ các sự kiện đã được dự đoán trước đó. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này; cả hai đều phát âm là /fɔːrˈsiːn/ và sử dụng trong các tình huống tương tự, cho thấy tính chất chính xác và dự đoán.
Từ "foreseen" có nguồn gốc từ tiếng Latin "praevidere", trong đó "prae" nghĩa là "trước" và "videre" nghĩa là "thấy". Thuật ngữ này được hình thành từ thế kỷ 14 bằng cách kết hợp tiền tố "fore-" (trú ẩn trước) và động từ "see" (nhìn). "Foreseen" hiện nay được sử dụng để chỉ hành động dự đoán hoặc nhìn nhận điều gì đó sẽ xảy ra trong tương lai. Sự kết hợp này giúp thể hiện ý nghĩa tiên đoán và chuẩn bị cho sự kiện trước khi nó xảy ra.
Từ "foreseen" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi có thể đề cập đến dự đoán hoặc kế hoạch trong tương lai. Trong phần Nói, từ này có thể liên quan đến việc thảo luận các tình huống có thể xảy ra. Bên ngoài IELTS, "foreseen" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh, quản lý rủi ro và nghiên cứu dự báo, thể hiện khả năng dự đoán các xu hướng hoặc sự kiện tiềm tàng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp