Bản dịch của từ Forestland trong tiếng Việt
Forestland

Forestland (Noun)
Một vùng đất được bao phủ bởi rừng.
An area of land covered by forests.
The forestland in Oregon covers over 30 million acres.
Rừng ở Oregon che phủ hơn 30 triệu mẫu đất.
Many people do not protect forestland from illegal logging.
Nhiều người không bảo vệ rừng khỏi việc khai thác trái phép.
Is the forestland in your area well-preserved?
Rừng trong khu vực của bạn có được bảo tồn tốt không?
Thuật ngữ "forestland" chỉ đến vùng đất được bao phủ chủ yếu bởi rừng cây, đóng vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, bảo vệ đa dạng sinh học và cung cấp nhiều dịch vụ sinh thái. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng rộng rãi, trong khi tiếng Anh Anh thường chỉ sử dụng "woodland" để diễn đạt ý nghĩa tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng và ngữ cảnh áp dụng của hai từ này trong văn viết và giao tiếp.
Từ "forestland" được cấu thành từ hai phần: "forest" và "land". "Forest" có nguồn gốc từ tiếng Latin "foresta", có nghĩa là khu rừng, trong khi "land" bắt nguồn từ tiếng Old English "land", chỉ đất đai. Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa không gian tự nhiên, nơi tập trung cây cối và động vật. Ngày nay, "forestland" đề cập đến các khu vực rừng tự nhiên, gắn liền với môi trường sinh thái và bảo tồn.
Từ "forestland" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong phần Listening và Reading, từ này thường chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến môi trường, sinh thái hoặc thảo luận về phát triển bền vững. Trong phần Writing và Speaking, các thí sinh có thể đề cập đến "forestland" khi trình bày về các vấn đề như bảo vệ rừng, biến đổi khí hậu hoặc tài nguyên thiên nhiên. Trong các văn bản học thuật và thảo luận về các chính sách môi trường, từ này thường mang tính chuyên môn và có sự liên hệ tới nghiên cứu sinh thái và quản lý đất đai.