Bản dịch của từ Forgetfully trong tiếng Việt
Forgetfully
Forgetfully (Adverb)
Một cách hay quên.
In a forgetful manner.
She forgetfully left her phone at the cafe yesterday.
Cô ấy đã quên để điện thoại ở quán cà phê hôm qua.
He did not forgetfully ignore his friend's invitation to the party.
Anh ấy không quên bỏ qua lời mời của bạn đến bữa tiệc.
Did you forgetfully miss the deadline for the community project?
Bạn có quên mất thời hạn cho dự án cộng đồng không?
Họ từ
Từ "forgetfully" là trạng từ diễn tả hành động hoặc trạng thái quên lãng, thể hiện sự thiếu chú ý hoặc nhớ nhớ trong một tình huống cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng một cách phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh củng cố tính chính xác, "forgetfully" thường áp dụng để chỉ hành vi không cố ý, thể hiện sự ngẫu nhiên trong hành động.
Từ "forgetfully" bắt nguồn từ tiếng Latin "forgettare", có nghĩa là "quên". Tiền tố "for-" kết hợp với gốc "get" mang hàm ý từ bỏ hoặc không nhớ. Từ này phát triển trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, phản ánh trạng thái hoặc đặc điểm của việc quên. Hiện nay, "forgetfully" được sử dụng để miêu tả hành động hoặc thái độ của một người khi họ không nhớ hoặc lơ đãng, liên quan mật thiết đến ngữ nghĩa gốc.
Từ "forgetfully" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài thi viết và nói, nơi yêu cầu mô tả hành vi hoặc trạng thái tâm lý. Trong các văn cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành vi của con người trong các tình huống đời thường, ví dụ như khi nói về những sự việc hay cảm xúc bị lãng quên. Từ này nhấn mạnh tính chất vô tình trong hành động hoặc nhận thức.