Bản dịch của từ Forsaker trong tiếng Việt
Forsaker

Forsaker (Noun)
Một người từ bỏ.
One who forsakes.
A forsaker of social responsibilities often faces community criticism.
Một người từ bỏ trách nhiệm xã hội thường phải đối mặt với sự chỉ trích của cộng đồng.
Many believe that a forsaker cannot contribute to society.
Nhiều người tin rằng một người từ bỏ không thể đóng góp cho xã hội.
Is a forsaker of social duties respected in your community?
Một người từ bỏ nghĩa vụ xã hội có được tôn trọng trong cộng đồng của bạn không?
Từ "forsaker" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là từ bỏ hoặc bác bỏ một điều gì đó, thường mang ý nghĩa về việc từ chối trách nhiệm hoặc từ chối cam kết đối với một việc gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "forsaker" không được sử dụng phổ biến; thay vào đó, thường gặp dạng "forsake" là động từ nguyên thể. Trong ngữ cảnh văn phong trang trọng hoặc tôn giáo, từ này có thể đề cập đến hành động từ bỏ đức tin hoặc nguyên tắc sống.
Từ "forsaker" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "forsakian", có nghĩa là từ bỏ hoặc rời bỏ. Từ này được cấu thành từ tiền tố "for-" và động từ "sacan", có nghĩa là bảo vệ hoặc giữ gìn. Trong lịch sử, "forsaker" chủ yếu được sử dụng để chỉ những người từ bỏ một mối quan hệ, nghĩa vụ hoặc tín ngưỡng. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên khái niệm từ chối hoặc rời bỏ, thể hiện sự cắt đứt mối liên hệ với cái đã có.
Từ "forsaker" là một từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc triết học, thường chỉ hành động từ bỏ một điều gì đó, đặc biệt là trong bối cảnh tôn giáo hay đạo đức. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, từ này hiếm được sử dụng, nhưng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lựa chọn cá nhân hoặc lý tưởng. Sự hiếm gặp của nó trong các bài thi IELTS đòi hỏi người học cần mở rộng vốn từ vựng và cuộc hội thoại liên quan đến quyết định khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp