Bản dịch của từ Forsworn trong tiếng Việt

Forsworn

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forsworn (Adjective)

ˈfɔr.swɚn
ˈfɔr.swɚn
01

Đã nói dối; khai man.

Having lied under oath perjured.

Ví dụ

The forsworn witness faced legal consequences for lying in court.

Nhân chứng đã thề nguyện phải chịu hậu quả pháp lý vì nói dối trong tòa án.

Her forsworn statement shattered the trust of the community members.

Tuyên bố đã thề nguyện của cô ấy làm tan vỡ sự tin tưởng của các thành viên cộng đồng.

The forsworn politician lost credibility after being caught in a lie.

Chính trị gia đã thề nguyện đã mất uy tín sau khi bị bắt gặp nói dối.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forsworn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forsworn

Không có idiom phù hợp