Bản dịch của từ Forsworn trong tiếng Việt
Forsworn

Forsworn (Adjective)
Đã nói dối; khai man.
Having lied under oath perjured.
The forsworn witness faced legal consequences for lying in court.
Nhân chứng đã thề nguyện phải chịu hậu quả pháp lý vì nói dối trong tòa án.
Her forsworn statement shattered the trust of the community members.
Tuyên bố đã thề nguyện của cô ấy làm tan vỡ sự tin tưởng của các thành viên cộng đồng.
The forsworn politician lost credibility after being caught in a lie.
Chính trị gia đã thề nguyện đã mất uy tín sau khi bị bắt gặp nói dối.
Họ từ
Từ "forsworn" là động từ quá khứ của "forswear", mang nghĩa từ chối hoặc từ bỏ một điều gì đó đã cam kết trước đó. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc tôn giáo để chỉ việc vi phạm một lời hứa hay thề. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Anh có thể tối ưu hóa sử dụng hơn trong các văn bản chính thức.
Từ "forsworn" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "forswear", kết hợp từ tiền tố "for-" và từ gốc "swear" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sacramentum", nghĩa là thề nguyện. "Forswear" nguyên thủy có nghĩa là từ bỏ một lời thề hoặc cam kết. Với tiền tố "for-" chỉ sự phản bác hay ngược lại, "forsworn" được sử dụng để chỉ trạng thái đã thề từ bỏ hoặc vi phạm một lời hứa, phản ánh sự không trung thực trong những cam kết trong xã hội hiện đại.
Từ "forsworn" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất cổ điển và ngữ cảnh ít được sử dụng trong ngữ liệu hiện đại. Trong IELTS, từ này có thể thấy trong các bài kiểm tra Đọc hoặc Viết liên quan đến văn học hoặc lịch sử. Ngoài ra, "forsworn" thường được dùng trong các tình huống liên quan đến việc từ chối, phản bội hoặc lập lời thề giả dối. Từ này mang nghĩa nghiêm túc, thường xuất hiện trong văn bản pháp lý hoặc tiểu thuyết cổ điển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp