Bản dịch của từ Forty-five trong tiếng Việt
Forty-five

Forty-five (Noun)
He owns a forty-five for self-defense.
Anh ấy sở hữu một khẩu súng bốn mươi lăm để tự vệ.
She doesn't feel comfortable around forty-fives.
Cô ấy không cảm thấy thoải mái xung quanh các khẩu súng bốn mươi lăm.
Do you know how to safely handle a forty-five?
Bạn có biết cách xử lý một khẩu súng bốn mươi lăm một cách an toàn không?
He owns a forty-five for self-defense.
Anh ấy sở hữu một khẩu súng 45 để tự vệ.
She never uses a forty-five in her writing.
Cô ấy không bao giờ sử dụng khẩu súng 45 trong viết của mình.
Họ từ
"Forty-five" là một số nguyên nằm giữa bốn mươi bốn và bốn mươi sáu, tương ứng với số 45 trong hệ thống số học. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Trong ngữ cảnh đại diện cho số lượng, "forty-five" có thể được dùng để chỉ thời gian, số lượng và các phép toán. Phát âm của nó trong cả hai biến thể cũng tương đồng, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ về ngữ điệu trong văn nói.
Từ "forty-five" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ các từ gốc Đức: "fōrty" (bốn mươi) và "fīf" (năm). Từ "forty" liên quan đến số bốn (tứ), trong khi "five" biểu thị số năm. Sự kết hợp này phản ánh cách đếm số trong các ngôn ngữ Germanic, thể hiện một cấu trúc số học rõ ràng. Hiện nay, "forty-five" được sử dụng để chỉ giá trị số học tương ứng, duy trì ý nghĩa nguyên gốc về sự kết hợp giữa các số.
Từ "forty-five", tương đương với số 45, có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) so với các số từ một đến mười. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, "forty-five" thường được sử dụng để chỉ thời gian (ví dụ: 45 phút), tuổi tác, hoặc trong các phép toán. Một ví dụ điển hình là khi thảo luận về thời gian biểu hoặc độ tuổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp