Bản dịch của từ Forty-five trong tiếng Việt

Forty-five

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forty-five (Noun)

fˈɑɹti faɪv
fˈɑɹti faɪv
01

(súng) súng cỡ nòng 45.

Firearms a 45caliber firearm.

Ví dụ

He owns a forty-five for self-defense.

Anh ấy sở hữu một khẩu súng bốn mươi lăm để tự vệ.

She doesn't feel comfortable around forty-fives.

Cô ấy không cảm thấy thoải mái xung quanh các khẩu súng bốn mươi lăm.

Do you know how to safely handle a forty-five?

Bạn có biết cách xử lý một khẩu súng bốn mươi lăm một cách an toàn không?

He owns a forty-five for self-defense.

Anh ấy sở hữu một khẩu súng 45 để tự vệ.

She never uses a forty-five in her writing.

Cô ấy không bao giờ sử dụng khẩu súng 45 trong viết của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forty-five/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forty-five

Không có idiom phù hợp