Bản dịch của từ Forty-nine trong tiếng Việt

Forty-nine

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forty-nine (Noun)

fˈɑɹti naɪn
fˈɑɹti naɪn
01

Số 49.

The number 49.

Ví dụ

Forty-nine students participated in the social event last Saturday.

Bốn mươi chín sinh viên đã tham gia sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

There were not forty-nine people at the community meeting yesterday.

Không có bốn mươi chín người tại cuộc họp cộng đồng hôm qua.

Did forty-nine volunteers sign up for the charity event?

Có phải bốn mươi chín tình nguyện viên đã đăng ký cho sự kiện từ thiện không?

Forty-nine (Adjective)

fˈɑɹti naɪn
fˈɑɹti naɪn
01

Chín hơn bốn mươi.

Nine more than forty.

Ví dụ

Forty-nine people attended the social event last Saturday.

Bốn mươi chín người đã tham dự sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.

There were not forty-nine participants in the community meeting.

Không có bốn mươi chín người tham gia cuộc họp cộng đồng.

Did forty-nine volunteers sign up for the charity event?

Có phải bốn mươi chín tình nguyện viên đã đăng ký cho sự kiện từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/forty-nine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Forty-nine

Không có idiom phù hợp