Bản dịch của từ Forty-nine trong tiếng Việt
Forty-nine

Forty-nine (Noun)
Số 49.
The number 49.
Forty-nine students participated in the social event last Saturday.
Bốn mươi chín sinh viên đã tham gia sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
There were not forty-nine people at the community meeting yesterday.
Không có bốn mươi chín người tại cuộc họp cộng đồng hôm qua.
Did forty-nine volunteers sign up for the charity event?
Có phải bốn mươi chín tình nguyện viên đã đăng ký cho sự kiện từ thiện không?
Forty-nine (Adjective)
Chín hơn bốn mươi.
Nine more than forty.
Forty-nine people attended the social event last Saturday.
Bốn mươi chín người đã tham dự sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
There were not forty-nine participants in the community meeting.
Không có bốn mươi chín người tham gia cuộc họp cộng đồng.
Did forty-nine volunteers sign up for the charity event?
Có phải bốn mươi chín tình nguyện viên đã đăng ký cho sự kiện từ thiện không?
Số từ "forty-nine" là số nguyên đứng sau bốn mươi tám và trước năm mươi. Trong hệ thống ký hiệu số, nó được biểu thị là "49". Trong tiếng Anh, "forty-nine" được phát âm là /ˈfɔːrti naɪn/ ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách phát âm và nghĩa giữa hai phương ngữ này. Thường được sử dụng trong việc đếm hoặc chỉ định thứ tự, nó có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh toán học, tài chính và đời sống hàng ngày.
Từ "forty-nine" xuất phát từ tiếng Anh trung cổ "forty" (bốn mươi) và "nine" (chín), được hình thành từ tiếng Đức cổ. Tiền tố "four" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "quattuor", trong khi "nine" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "novem". Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh cách đếm cơ bản trong hệ thống số học. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ đơn giản là số lượng, mà còn có thể đồng nghĩa với sự hoàn thiện hoặc đầy đủ trong một số ngữ cảnh nhất định.
Trong bài thi IELTS, từ "forty-nine" xuất hiện chủ yếu trong các phần của bài thi liên quan đến số liệu và thống kê, đặc biệt là trong Listening và Reading, nơi mà thông tin định lượng thường được yêu cầu. Ngoài ra, từ này cũng có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày khi nói về tuổi tác, số lượng, hoặc khi đưa ra ví dụ cụ thể. Số này thường có tần suất thấp hơn trong viết luận và thuyết trình, nơi ngôn ngữ trừu tượng và khái quát thường được ưa chuộng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp