Bản dịch của từ Fossilizing trong tiếng Việt

Fossilizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fossilizing (Verb)

fˈɑsəlˌaɪzɨŋ
fˈɑsəlˌaɪzɨŋ
01

Biến thành hóa thạch.

Convert into a fossil.

Ví dụ

Scientists are fossilizing ancient plants for research on climate change.

Các nhà khoa học đang hóa thạch thực vật cổ để nghiên cứu biến đổi khí hậu.

They are not fossilizing modern species, as it is unnecessary.

Họ không hóa thạch các loài hiện đại, vì điều đó không cần thiết.

Are researchers fossilizing any new discoveries in social history?

Có phải các nhà nghiên cứu đang hóa thạch những phát hiện mới trong lịch sử xã hội không?

Dạng động từ của Fossilizing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fossilize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fossilized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fossilized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fossilizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fossilizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fossilizing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fossilizing

Không có idiom phù hợp