Bản dịch của từ Fossilizing trong tiếng Việt
Fossilizing

Fossilizing (Verb)
Biến thành hóa thạch.
Convert into a fossil.
Scientists are fossilizing ancient plants for research on climate change.
Các nhà khoa học đang hóa thạch thực vật cổ để nghiên cứu biến đổi khí hậu.
They are not fossilizing modern species, as it is unnecessary.
Họ không hóa thạch các loài hiện đại, vì điều đó không cần thiết.
Are researchers fossilizing any new discoveries in social history?
Có phải các nhà nghiên cứu đang hóa thạch những phát hiện mới trong lịch sử xã hội không?
Dạng động từ của Fossilizing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fossilize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fossilized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fossilized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fossilizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fossilizing |
Họ từ
Từ "fossilizing" xuất phát từ động từ "fossilize", có nghĩa là quá trình chuyển đổi các sinh vật hoặc vật liệu hữu cơ thành hóa thạch qua thời gian dài dưới tác động của áp lực và nhiệt độ. Trong tiếng Anh, "fossilizing" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể thay đổi; tại Anh, nó thường liên quan đến nghiên cứu địa chất, trong khi tại Mỹ, nó có thể ám chỉ sự bảo tồn sinh vật học hơn.
Từ "fossilizing" xuất phát từ tiếng Latinh "fossilis", có nghĩa là "được khai thác". Ban đầu, nó chỉ liên quan đến những hóa thạch được tìm thấy trong các lớp đất đá. Qua thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng ý nghĩa để chỉ quá trình bảo tồn hoặc chuyển đổi vật chất thành hóa thạch, biểu thị sự bền vững qua các thời kỳ địa chất. Ngày nay, "fossilizing" cũng ám chỉ việc giữ lại những đặc điểm lâu dài trong ngữ cảnh khác, như văn hóa hoặc ý tưởng.
Từ "fossilizing" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi người thi có thể thảo luận về lịch sử tự nhiên hoặc biến đổi khí hậu. Trong Reading, thuật ngữ này có khả năng xuất hiện trong văn bản về khảo cổ học hoặc sinh thái. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học như nghiên cứu về hóa thạch, lịch sử sự sống và quá trình bảo tồn di sản sinh học.