Bản dịch của từ Foul-smelling trong tiếng Việt
Foul-smelling

Foul-smelling (Adjective)
Có mùi khó chịu.
Having an unpleasant smell.
The foul-smelling garbage bins attracted flies to the neighborhood.
Những thùng rác có mùi hôi thối đã thu hút ruồi đến khu phố.
The foul-smelling sewer system needed urgent repairs to prevent health hazards.
Hệ thống cống hôi thối cần sửa chữa ngay lập tức để ngăn ngừa nguy cơ sức khỏe.
The foul-smelling smoke from the factory affected the air quality significantly.
Khói hôi thối từ nhà máy ảnh hưởng đến chất lượng không khí một cách đáng kể.
The foul-smelling garbage cans attracted pests to the neighborhood.
Những thùng rác có mùi hôi thối đã thu hút các loài gây hại đến khu phố.
The foul-smelling sewage system needed urgent repairs to prevent contamination.
Hệ thống thoát nước hôi thối cần sự sửa chữa gấp để ngăn chất ô nhiễm.
Từ "foul-smelling" là một tính từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ một mùi hôi khó chịu, thường gợi nhớ đến sự ô nhiễm hoặc thối rữa. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách sử dụng và viết của từ này tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể. "Foul-smelling" thường được dùng để mô tả thực phẩm, môi trường hoặc cơ thể người và có thể thấy trong các ngữ cảnh khoa học hoặc y tế để chỉ các tình huống có sự hiện diện của mùi hôi.
Từ "foul-smelling" xuất phát từ tiếng Anh cổ "foul", có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp cổ "foul", mang nghĩa là "hôi hám" hoặc "khó chịu". Tiếng Latin "foetor", có nghĩa là "mùi hôi", là gốc rễ của từ này. Lịch sử của từ này phản ánh sự liên kết chặt chẽ giữa mùi vị và cảm giác khó chịu, thông qua hình thức biểu đạt hiện tại. Trong ngữ cảnh ngày nay, "foul-smelling" thường chỉ những mùi khó chịu từ thực phẩm hoặc chất thải, thể hiện mối quan hệ giữa cảm giác và cảm nhận về môi trường.
Từ "foul-smelling" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết khi mô tả mùi vị, môi trường hay các hiện tượng tự nhiên. Trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong y học để mô tả mùi hôi của thương tổn hay nhiễm trùng, hoặc trong hóa học để chỉ các hợp chất gây ô nhiễm. Sự mô tả này hỗ trợ trong việc truyền đạt cảm nhận và tình trạng về môi trường hoặc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp