Bản dịch của từ Foul-smelling trong tiếng Việt

Foul-smelling

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foul-smelling (Adjective)

fˈaʊlmslˌeɪnɨŋ
fˈaʊlmslˌeɪnɨŋ
01

Có mùi khó chịu.

Having an unpleasant smell.

Ví dụ

The foul-smelling garbage bins attracted flies to the neighborhood.

Những thùng rác có mùi hôi thối đã thu hút ruồi đến khu phố.

The foul-smelling sewer system needed urgent repairs to prevent health hazards.

Hệ thống cống hôi thối cần sửa chữa ngay lập tức để ngăn ngừa nguy cơ sức khỏe.

The foul-smelling smoke from the factory affected the air quality significantly.

Khói hôi thối từ nhà máy ảnh hưởng đến chất lượng không khí một cách đáng kể.

The foul-smelling garbage cans attracted pests to the neighborhood.

Những thùng rác có mùi hôi thối đã thu hút các loài gây hại đến khu phố.

The foul-smelling sewage system needed urgent repairs to prevent contamination.

Hệ thống thoát nước hôi thối cần sự sửa chữa gấp để ngăn chất ô nhiễm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/foul-smelling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Foul-smelling

Không có idiom phù hợp