Bản dịch của từ Four hundred trong tiếng Việt

Four hundred

Noun [C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Four hundred (Noun Countable)

fˈɔɹ hˈʌndɹəd
fˈɔɹ hˈʌndɹəd
01

Số 400.

The number 400.

Ví dụ

There are four hundred students enrolled in this social program.

Có bốn trăm sinh viên đăng ký chương trình xã hội này.

Four hundred participants did not attend the social event last year.

Bốn trăm người tham gia đã không tham dự sự kiện xã hội năm ngoái.

How can we engage four hundred people in our social project?

Làm thế nào chúng ta có thể thu hút bốn trăm người vào dự án xã hội?

Four hundred (Phrase)

fˈɔɹ hˈʌndɹəd
fˈɔɹ hˈʌndɹəd
01

Số 400.

The number 400.

Ví dụ

Four hundred people attended the social event last Saturday.

Bốn trăm người đã tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy vừa qua.

Four hundred participants did not register for the community meeting.

Bốn trăm người tham gia đã không đăng ký cho cuộc họp cộng đồng.

Did four hundred volunteers sign up for the charity event?

Có phải bốn trăm tình nguyện viên đã đăng ký cho sự kiện từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/four hundred/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Four hundred

Không có idiom phù hợp