Bản dịch của từ Four hundred trong tiếng Việt
Four hundred

Four hundred (Noun Countable)
Số 400.
The number 400.
There are four hundred students enrolled in this social program.
Có bốn trăm sinh viên đăng ký chương trình xã hội này.
Four hundred participants did not attend the social event last year.
Bốn trăm người tham gia đã không tham dự sự kiện xã hội năm ngoái.
How can we engage four hundred people in our social project?
Làm thế nào chúng ta có thể thu hút bốn trăm người vào dự án xã hội?
Four hundred (Phrase)
Số 400.
The number 400.
Four hundred people attended the social event last Saturday.
Bốn trăm người đã tham dự sự kiện xã hội vào thứ Bảy vừa qua.
Four hundred participants did not register for the community meeting.
Bốn trăm người tham gia đã không đăng ký cho cuộc họp cộng đồng.
Did four hundred volunteers sign up for the charity event?
Có phải bốn trăm tình nguyện viên đã đăng ký cho sự kiện từ thiện không?
Từ "four hundred" biểu thị số đếm 400 trong tiếng Anh, thường dùng để chỉ số lượng hoặc thứ tự. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm của từ này không có sự khác biệt. Phiên âm của "four hundred" trong cả hai biến thể đều giống nhau, nhưng có thể có sự khác biệt nhẹ trong nhấn âm khi nói. "Four hundred" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh toán học, kinh doanh và đời sống hàng ngày để diễn tả con số cụ thể.
Thuật ngữ "four hundred" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, với "four" (bốn) từ gốc Proto-Indo-European *kwetwores và "hundred" từ tiếng Đức cổ "hundert". Sự kết hợp này phản ánh cấu trúc số đếm truyền thống của người Ấu châu. Trong lịch sử, con số này thường được sử dụng để chỉ một lượng lớn, các khái niệm hoặc sự kiện quan trọng, qua đó nó vẫn giữ vai trò trong văn hóa và ngôn ngữ hiện đại.
Thuật ngữ "four hundred" là một cụm từ số học, thường được sử dụng trong các tình huống đếm số hoặc chỉ định số lượng cụ thể. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc liên quan đến số liệu thống kê hoặc thông tin tài chính. Bên cạnh đó, cụm từ này cũng thường thấy trong các văn bản mô tả, báo cáo và trong ngữ cảnh liên quan đến con số, ví dụ như trong tài liệu học thuật hoặc văn bản hành chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp