Bản dịch của từ Fowler trong tiếng Việt

Fowler

Noun [U/C]

Fowler (Noun)

fˈaʊlɚ
fˈaʊləɹ
01

Một thợ săn chim hoang dã.

A hunter of wildfowl.

Ví dụ

The fowler caught ducks for the village feast.

Người săn thủy cổ đuôi bắt vịt cho lễ hội làng.

The fowler used a net to trap wildfowl in the marsh.

Người săn thủy cổ đuôi dùng lưới bắt chim thủy cổ đuôi ở đầm lầy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fowler

Không có idiom phù hợp