Bản dịch của từ Fowler trong tiếng Việt
Fowler

Fowler (Noun)
The fowler caught ducks for the village feast.
Người săn thủy cổ đuôi bắt vịt cho lễ hội làng.
The fowler used a net to trap wildfowl in the marsh.
Người săn thủy cổ đuôi dùng lưới bắt chim thủy cổ đuôi ở đầm lầy.
The fowler's skill in catching wildfowl impressed the community.
Kỹ năng săn thủy cổ đuôi của người săn thủy cổ đuôi gây ấn tượng với cộng đồng.
Họ từ
Từ "fowler" chỉ người săn chim, đặc biệt là những loài chim nước. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "fowler" thường nhấn mạnh hoạt động săn bắn chim như một nghề truyền thống, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể kém phổ biến hơn và thường được sử dụng trong ngữ cảnh nói về sở thích cá nhân. Chúng không khác biệt rõ rệt về viết lách, nhưng cách phát âm có thể thay đổi tùy theo vùng miền.
Từ "fowler" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "fule", có nghĩa là "chim", xuất phát từ gốc La-tinh "pullus", chỉ những loài chim và gia cầm. Vào thời Trung Cổ, “fowler” ám chỉ người săn chim, với nghề nghiệp này phổ biến trong việc cung cấp thực phẩm và tài nguyên cho cộng đồng. Ngày nay, nghĩa của từ vẫn giữ nguyên, chỉ những người săn chim hoặc người tham gia vào hoạt động nuôi và quản lý chim, phản ánh sự kết nối giữa ngôn ngữ và nghề nghiệp truyền thống trong xã hội.
Từ "fowler" rất ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Tuyến tính nghe và Đọc, nơi từ vựng chủ yếu tập trung vào các chủ đề phổ biến hơn. Tuy nhiên, "fowler" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến săn bắn chim hoặc nghiên cứu về động vật hoang dã, nhấn mạnh vai trò của những người chuyên môn trong lĩnh vực này. Việc sử dụng từ này chủ yếu xảy ra trong các bài viết chuyên ngành, sách nghiên cứu về sinh thái học hoặc các chương trình truyền hình liên quan đến tự nhiên.