Bản dịch của từ Fractionize trong tiếng Việt
Fractionize

Fractionize (Verb)
Để tách thành các phân số.
To separate into fractions.
The government plans to fractionize wealth distribution among citizens in 2024.
Chính phủ dự định phân chia tài sản giữa công dân vào năm 2024.
They do not fractionize social benefits based on income levels.
Họ không phân chia phúc lợi xã hội dựa trên mức thu nhập.
How will the city fractionize resources for community development projects?
Thành phố sẽ phân chia tài nguyên cho các dự án phát triển cộng đồng như thế nào?
Từ "fractionize" (động từ) có nghĩa là chia một cái gì đó thành nhiều phần hoặc phân mảnh. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học, công nghệ và tài chính để chỉ quá trình phân chia hoặc phân loại tài nguyên, dữ liệu hay vật chất. Ở cả Anh và Mỹ, cách viết của từ này giống nhau, và không có sự khác biệt đáng kể trong nghĩa hay cách sử dụng trong ngữ cảnh chuyên ngành. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thông thường, từ này ít được sử dụng và có thể thay thế bằng các từ đơn giản hơn như "divide" hoặc "split".
Từ "fractionize" xuất phát từ gốc Latin "fractus", có nghĩa là "bẻ gãy" hoặc "phân chia". Từ này được hình thành vào thế kỷ 20 trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, phản ánh quá trình chia nhỏ một chất hoặc vật thành các phần nhỏ hơn, gọi là "fraction". Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và ứng dụng hiện tại cho thấy sự nhấn mạnh vào việc phân tách các thành phần trong nghiên cứu, hóa học và công nghiệp.
Từ "fractionize" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt liên quan đến quá trình phân chia các chất thành các phần riêng biệt trong hóa học hoặc ngành công nghiệp. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, từ này ít được sử dụng và phần lớn không phổ biến trong văn cảnh thông thường.