Bản dịch của từ Fragrancy trong tiếng Việt
Fragrancy
Fragrancy (Noun)
Hương thơm.
The fragrancy of roses filled the garden during the festival.
Hương thơm của hoa hồng tràn ngập vườn trong lễ hội.
The fragrancy of the food did not attract the guests.
Hương thơm của món ăn không thu hút được khách mời.
Does the fragrancy of jasmine appeal to you at social events?
Hương thơm của hoa nhài có thu hút bạn trong các sự kiện xã hội không?
Từ "fragrancy" (tạm dịch: hương thơm) chỉ đặc tính hoặc trạng thái của những mùi hương dễ chịu, thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến thực vật hoặc sản phẩm có mùi. Trong tiếng Anh, từ này không phân biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa hoặc cách viết, nhưng lập luận cụ thể về nó thường ít gặp hơn so với các từ khác như "scent" hay "aroma". "Fragrancy" thường được sử dụng trong văn bản mô tả mỹ phẩm, nước hoa hoặc thực phẩm.
Từ "fragrancy" xuất phát từ tiếng Latinh "fragrantia", có nghĩa là mùi hương dễ chịu. Nguyên gốc từ động từ "fragrare", nghĩa là tỏa ra mùi. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng từ thế kỷ 14 với ý nghĩa tương tự. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ nét ở khía cạnh cảm nhận về hương thơm, thường liên quan đến các nguyên liệu tự nhiên và sự thư giãn, tạo cảm giác thoải mái cho con người.
Từ "fragrancy" thường ít xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, song có thể được tìm thấy trong các bài viết và phần nói liên quan đến mùi hương trong lĩnh vực mỹ phẩm hoặc thực phẩm. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để miêu tả hương thơm của hoa, thực phẩm hoặc các sản phẩm chăm sóc cơ thể. Sự hiện diện của nó thể hiện một yếu tố cảm nhận mạnh mẽ, điển hình là trong nghệ thuật, quảng cáo hoặc sinh học thực vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp