Bản dịch của từ Fragrance trong tiếng Việt
Fragrance
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Fragrance (Noun)
The fragrance of roses filled the room during the social event.
Hương thơm của hoa hồng tràn ngập phòng trong sự kiện xã hội.
She wore a fragrance that captivated everyone at the social gathering.
Cô ấy đã sử dụng một loại hương thơm làm mê hoặc mọi người tại buổi tụ họp xã hội.
The bakery provided freshly baked bread, spreading a delightful fragrance.
Cửa hàng bánh mì cung cấp bánh mì nướng mới, phát ra một hương thơm dễ chịu.
Dạng danh từ của Fragrance (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fragrance | Fragrances |
Kết hợp từ của Fragrance (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Light fragrance Hương nhẹ | The social event was filled with a light fragrance of fresh flowers. Sự kiện xã hội đầy ánh sáng của hoa tươi. |
Floral fragrance Hương thơm hoa | She wore a dress with a floral fragrance to the social event. Cô ấy mặc một chiếc váy có hương thơm hoa cho sự kiện xã hội. |
Fresh fragrance Hương thơm mới | The fresh fragrance of flowers filled the social event. Hương thơm trong lành của hoa lấp đầy sự kiện xã hội. |
Subtle fragrance Hương thơm tinh tế | The subtle fragrance of roses filled the social event. Hương thơm nhẹ nhàng của hoa hồng tràn ngập sự kiện xã hội. |
Pleasant fragrance Hương thơm dễ chịu | The garden party had a pleasant fragrance of flowers. Bữa tiệc ở vườn có mùi hương dễ chịu của hoa. |
Họ từ
"Fragrance" là một danh từ tiếng Anh chỉ hương thơm dễ chịu, thường được sử dụng để mô tả các loại nước hoa, tinh dầu hoặc bất kỳ mùi hương nào mang lại cảm xúc tích cực. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, có thể xuất hiện từ "scent" nhiều hơn trong một số ngữ cảnh. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và phong cách giao tiếp.
Từ "fragrance" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fragrantia", hình thành từ động từ "fragrare", có nghĩa là "tỏa hương". Trong tiếng Latin, "fragrantia" chỉ sự ngào ngạt, thơm tho, và được sử dụng để chỉ những mùi hương dễ chịu. Qua các giai đoạn phát triển ngôn ngữ, từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang ý nghĩa liên quan đến sự hấp dẫn và cảm xúc tích cực gắn liền với mùi hương, phản ánh sự kết nối giữa hình thức vật lý và cảm nhận tinh thần.
Từ "fragrance" có tần suất sử dụng tương đối cao trong bốn phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường có các bài viết liên quan đến công nghiệp mỹ phẩm và thực phẩm. Trong các tình huống hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả hương thơm của nước hoa, thực phẩm hoặc hoa. Ngoài ra, "fragrance" cũng xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý học và cảm xúc, khi đề cập đến tác động của hương liệu đối với tâm trạng con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume](https://media.zim.vn/63f44f87bbdbbf560e04d2a5/ielts-speaking-topic-perfume.jpg)
![Bài mẫu IELTS Speaking part 1 Topic Perfume](https://media.zim.vn/63f44f87bbdbbf560e04d2a5/ielts-speaking-topic-perfume.jpg)