Bản dịch của từ Frames trong tiếng Việt
Frames

Frames (Noun)
Số nhiều của khung.
Plural of frame.
The artist used colorful frames for his social media photos.
Nghệ sĩ đã sử dụng khung màu sắc cho ảnh mạng xã hội của mình.
Many frames in the gallery are about social issues.
Nhiều khung trong phòng trưng bày nói về các vấn đề xã hội.
What types of frames do you prefer for social events?
Bạn thích loại khung nào cho các sự kiện xã hội?
Dạng danh từ của Frames (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Goat | Frames |
Họ từ
Từ "frames" trong tiếng Anh có thể hiểu là các khung, cấu trúc hoặc lớp để chứa đựng một nội dung nhất định, thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, thiết kế hoặc tổng quan thông tin. Trong Anh Anh, "frame" còn có thể được dùng để chỉ các khung cửa sổ hoặc khung ảnh, trong khi ở Anh Mỹ, từ này thường xuất hiện nhiều trong lĩnh vực công nghệ thông tin để chỉ các khung thoại trong giao diện người dùng. Tùy vào ngữ cảnh, nghĩa và cách sử dụng có thể khác nhau, nhưng về cơ bản, bản chất của "frames" là tương đồng trong hai dialect này.
Từ "frames" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to frame", có nguồn gốc từ tiếng Latin "framen", có nghĩa là cấu trúc hoặc khung. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các cấu trúc vật lý như khung tranh hoặc khung cửa. Hiện nay, "frames" không chỉ đề cập đến các khung vật lý mà còn chỉ đến khung cảnh hoặc khung bối cảnh trong ngữ nghĩa rộng hơn, như trong việc làm nổi bật hoặc định hình thông điệp.
Từ "frames" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi mà người thí sinh thường cần diễn đạt ý tưởng và cấu trúc bài viết. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể liên quan đến các chủ đề về nghệ thuật, thiết kế hoặc kỹ thuật. Ngoài ra, "frames" thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả các khung hình, đặc biệt trong mỹ thuật và nhiếp ảnh, cũng như trong các cuộc thảo luận về các phương tiện truyền thông và cách mà người ta nhìn nhận thế giới xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



