Bản dịch của từ Francophones trong tiếng Việt
Francophones

Francophones (Noun)
Số nhiều của tiếng pháp.
Plural of francophone.
Many francophones attended the social event in Paris last weekend.
Nhiều người nói tiếng Pháp đã tham gia sự kiện xã hội ở Paris cuối tuần qua.
Few francophones participated in the community meeting last month.
Ít người nói tiếng Pháp đã tham gia cuộc họp cộng đồng tháng trước.
Are all francophones included in the social activities planned for October?
Tất cả người nói tiếng Pháp có được bao gồm trong các hoạt động xã hội dự kiến vào tháng Mười không?
Từ "francophones" dùng để chỉ những người nói tiếng Pháp như ngôn ngữ mẹ đẻ hoặc ngôn ngữ thứ hai. Thuật ngữ này thường được sử dụng để nhấn mạnh sự hiện diện của cộng đồng nói tiếng Pháp trên toàn cầu, đặc biệt tại các quốc gia thuộc châu Âu, châu Phi và Bắc Mỹ. Trong tiếng Anh và tiếng Pháp, từ này được viết tương tự, nhưng phát âm có thể khác biệt do ngữ âm của mỗi ngôn ngữ.
Từ "francophones" có gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ "francophonie", chỉ những người nói tiếng Pháp. "Franco-" có nguồn gốc từ chữ Latin "Francus", nghĩa là người Pháp, kết hợp với "-phone", từ gốc Hy Lạp "phonē", nghĩa là âm thanh hay giọng nói. Khái niệm này đã được phát triển từ giữa thế kỷ 20 để xác định các cộng đồng nói tiếng Pháp trên toàn thế giới, phản ánh sự lan tỏa văn hóa và ngôn ngữ Pháp.
Từ "francophones" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh nghe và nói, khi thảo luận về các quốc gia nói tiếng Pháp và văn hóa liên quan. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các nghiên cứu ngôn ngữ, chính trị, và xã hội để đề cập đến các cá nhân hoặc cộng đồng nói tiếng Pháp, nhấn mạnh tầm quan trọng của tiếng Pháp trong giao tiếp toàn cầu và sự đa dạng văn hóa.