Bản dịch của từ Freaked-out trong tiếng Việt
Freaked-out

Freaked-out (Adjective)
Rất lo lắng, buồn bã hoặc bối rối.
Very anxious upset or confused.
She felt freaked-out during the crowded concert last Saturday.
Cô ấy cảm thấy rất lo lắng trong buổi hòa nhạc đông đúc hôm thứ Bảy.
He wasn't freaked-out by the social event at all.
Anh ấy không hề lo lắng về sự kiện xã hội chút nào.
Why do people get freaked-out at large gatherings?
Tại sao mọi người lại cảm thấy lo lắng trong các buổi tụ tập lớn?
Từ "freaked-out" là một tính từ thuộc ngữ cảnh tiếng Anh hiện đại, có nghĩa là cảm thấy hoảng loạn hoặc rất lo lắng. Được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh Mỹ, từ này diễn tả cảm xúc mạnh mẽ xuất phát từ sự bất ngờ hoặc sợ hãi. Trong tiếng Anh Anh, phiên bản tương đương thường là "freaked", dù ít phổ biến hơn. Sự khác biệt chính giữa hai biến thể nằm ở tần suất sử dụng hơn là ý nghĩa.
Từ "freaked-out" có nguồn gốc từ động từ "freak", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "friccan", có nghĩa là "động đậy" hoặc "phản ứng mạnh mẽ". Thế kỷ 20, từ này đã phát triển thành một thuật ngữ thông tục để chỉ trạng thái hoảng loạn hoặc lo âu. Kết hợp với "out", nó chỉ trạng thái bị choáng ngợp đến mức không thể kiểm soát, phản ánh cảm xúc mạnh mẽ và tiêu cực trong bối cảnh hiện đại.
Từ "freaked-out" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày và văn hóa đại chúng, từ này thường được sử dụng để miêu tả trạng thái lo âu hoặc hoảng loạn của một cá nhân. Các tình huống thông dụng có thể bao gồm phản ứng trước các sự kiện bất ngờ hoặc căng thẳng trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp