Bản dịch của từ Freakings trong tiếng Việt
Freakings

Freakings (Noun)
Số nhiều của quái đản.
Plural of freaking.
Social media platforms have many freakings that influence public opinion.
Các nền tảng truyền thông xã hội có nhiều điều kỳ lạ ảnh hưởng đến ý kiến công chúng.
There are not enough freakings to explain the recent social changes.
Không có đủ điều kỳ lạ để giải thích những thay đổi xã hội gần đây.
What freakings are affecting youth culture today?
Những điều kỳ lạ nào đang ảnh hưởng đến văn hóa thanh niên hôm nay?
Họ từ
Từ "freakings" xuất phát từ tính từ "freaky", nghĩa là kỳ lạ, bất thường hoặc gây hoang mang. Trong tiếng Anh, "freakings" thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức, thể hiện sự nhấn mạnh hoặc cảm xúc mạnh mẽ, tương tự như "really" hay "very" nhưng mang sắc thái tiêu cực hơn. Từ này ít phổ biến hơn và không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, cách sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "freakings" có nguồn gốc từ tiếng Anh, có liên quan đến danh từ "freak", xuất phát từ tiếng Đức cổ "frīc", nghĩa là "kỳ lạ" hoặc "khác thường". Ban đầu, từ này mô tả những người hoặc vật có hình dạng bất thường. Trong ngữ cảnh hiện đại, "freakings" thường được sử dụng như một từ ngữ thông tục nhằm nhấn mạnh sự ngạc nhiên, bối rối hoặc cảm xúc mãnh liệt liên quan đến những tình huống khó lường. Sự chuyển đổi nghĩa này phản ánh xu hướng ngôn ngữ trong việc tạo ra những biểu đạt mạnh mẽ hơn cho cảm xúc con người.
Từ "freakings" là một dạng biến thể không chính thức của từ "freak", thường được dùng trong ngữ cảnh thông tục để nhấn mạnh sự phẫn nộ hoặc ngạc nhiên. Trong bài kiểm tra IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện, nếu không muốn nói là gần như không có mặt, trong các phần nghe, nói, đọc và viết, do tính nghiêm túc và trang trọng của các bài kiểm tra. Từ này thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong các bài viết không chính thức, thể hiện sự cảm thán hoặc nhấn mạnh.