Bản dịch của từ Free competition trong tiếng Việt

Free competition

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Free competition (Phrase)

fɹi kɑmpɪtˈɪʃn
fɹi kɑmpɪtˈɪʃn
01

Cạnh tranh không bị kiểm soát hoặc hạn chế bởi các quy tắc hoặc luật cụ thể.

Competition that is not controlled or limited by particular rules or laws.

Ví dụ

Free competition benefits consumers by lowering prices and improving quality.

Cạnh tranh tự do mang lại lợi ích cho người tiêu dùng bằng cách giảm giá và cải thiện chất lượng.

Free competition does not guarantee fairness among all market players.

Cạnh tranh tự do không đảm bảo sự công bằng giữa tất cả các nhà kinh doanh.

Does free competition lead to better services in the social sector?

Cạnh tranh tự do có dẫn đến dịch vụ tốt hơn trong lĩnh vực xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Free competition cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Free competition

Không có idiom phù hợp