Bản dịch của từ Free competition trong tiếng Việt
Free competition
Free competition (Phrase)
Cạnh tranh không bị kiểm soát hoặc hạn chế bởi các quy tắc hoặc luật cụ thể.
Competition that is not controlled or limited by particular rules or laws.
Free competition benefits consumers by lowering prices and improving quality.
Cạnh tranh tự do mang lại lợi ích cho người tiêu dùng bằng cách giảm giá và cải thiện chất lượng.
Free competition does not guarantee fairness among all market players.
Cạnh tranh tự do không đảm bảo sự công bằng giữa tất cả các nhà kinh doanh.
Does free competition lead to better services in the social sector?
Cạnh tranh tự do có dẫn đến dịch vụ tốt hơn trong lĩnh vực xã hội không?
Cạnh tranh tự do (free competition) là một khái niệm kinh tế mô tả tình trạng thị trường nơi mà không có sự can thiệp của chính phủ, cho phép các doanh nghiệp tự do cạnh tranh để thu hút khách hàng. Trong bối cảnh này, chất lượng sản phẩm và giá cả được xác định bởi lực lượng cung cầu. Cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh pháp lý và quy định ở mỗi quốc gia.
Cụm từ "free competition" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "competitio", bao hàm ý nghĩa "cạnh tranh" hoặc "đấu tranh". Từ này bắt nguồn từ "competere", nghĩa là "tìm kiếm một cách đồng thời". Trong bối cảnh kinh tế, "cạnh tranh tự do" đề cập đến một hệ thống thị trường không bị kiểm soát, nơi các cá nhân và doanh nghiệp có thể tự do hoạt động. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ này thể hiện sự nhấn mạnh vào tính chất dân chủ và tự do trong hành vi kinh tế.
Cụm từ "free competition" thường xuất hiện trong bối cảnh kinh tế và thương mại, phản ánh sự tự do trong việc tham gia thị trường mà không bị ràng buộc bởi sự can thiệp của chính phủ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất vừa phải, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các vấn đề kinh tế. Bên cạnh đó, cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các bài viết nghiên cứu và thảo luận về chính sách kinh tế, nhấn mạnh vai trò của cạnh tranh trong hoạt động kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp