Bản dịch của từ Freelancer trong tiếng Việt
Freelancer

Freelancer (Noun)
Một người làm việc tự do.
A person who works freelance.
Maria is a successful freelancer who writes articles for various magazines.
Maria là một freelancer thành công viết bài cho nhiều tạp chí.
John is not a freelancer; he has a full-time job at a company.
John không phải là freelancer; anh ấy có một công việc toàn thời gian tại công ty.
Is Sarah a freelancer or does she work in an office?
Sarah có phải là freelancer không hay cô ấy làm việc trong văn phòng?
Họ từ
Từ "freelancer" chỉ những người làm việc độc lập, không bị ràng buộc bởi hợp đồng dài hạn với một công ty nào đó. Những người này thường cung cấp dịch vụ chuyên môn như viết lách, thiết kế đồ họa, lập trình và tư vấn cho nhiều khách hàng cùng lúc. Tại Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như ở Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, "freelance" có thể nhấn mạnh hơn về bản chất tự do trong công việc.
Từ "freelancer" có nguồn gốc từ tiếng Anh vào thế kỷ 19, kết hợp từ "free" và "lance", trong đó "lance" chỉ người chiến binh hoặc lính đánh thuê. "Free" mang nghĩa tự do, không bị ràng buộc, còn "lance" ám chỉ đến một chiến binh tự do. Về sau, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người làm việc độc lập, không thuộc về một tổ chức nào, phản ánh sự linh hoạt và tự chủ trong công việc hiện nay.
Từ "freelancer" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi người học có thể được yêu cầu mô tả nghề nghiệp hoặc thảo luận về xu hướng việc làm. Trong bối cảnh khác, "freelancer" thường được sử dụng để chỉ những người làm việc độc lập, cung cấp dịch vụ chuyên môn mà không thuộc một công ty nào. Những tình huống phổ biến liên quan đến từ này bao gồm tuyển dụng, định nghĩa nghề nghiệp, và thảo luận về nền kinh tế tự do.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
